(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ toenail
A2

toenail

noun

Nghĩa tiếng Việt

móng chân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Toenail'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Móng chân.

Definition (English Meaning)

The nail of a toe.

Ví dụ Thực tế với 'Toenail'

  • "She painted her toenails red."

    "Cô ấy sơn móng chân màu đỏ."

  • "He stubbed his toe and broke his toenail."

    "Anh ấy va vào ngón chân và làm gãy móng chân."

  • "Regularly trim your toenails to avoid ingrown toenails."

    "Cắt tỉa móng chân thường xuyên để tránh móng chân mọc ngược."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Toenail'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: toenail
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Toenail'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'toenail' chỉ bộ phận móng ở ngón chân. Nó khác với 'fingernail' (móng tay). Móng chân có cấu tạo tương tự móng tay, nhưng thường dày và cứng hơn do chịu nhiều áp lực và ma sát hơn từ giày dép.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Toenail'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had cut my toenail yesterday, I wouldn't have this throbbing pain now.
Nếu hôm qua tôi cắt móng chân rồi, bây giờ tôi đã không bị đau nhức như thế này.
Phủ định
If she hadn't ignored her ingrown toenail for so long, she wouldn't be needing surgery now.
Nếu cô ấy không bỏ mặc cái móng chân mọc ngược quá lâu, bây giờ cô ấy đã không cần phải phẫu thuật.
Nghi vấn
If you had worn sandals more often, would you have developed a fungal toenail infection now?
Nếu bạn thường xuyên đi dép hơn, liệu bây giờ bạn có bị nhiễm nấm móng chân không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I used to bite my toenails when I was a child.
Tôi từng cắn móng chân khi còn nhỏ.
Phủ định
She didn't use to paint her toenails, but now she does.
Cô ấy đã từng không sơn móng chân, nhưng bây giờ cô ấy sơn.
Nghi vấn
Did you use to be embarrassed about your long toenails?
Bạn đã từng cảm thấy xấu hổ về móng chân dài của mình phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)