fingernail
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fingernail'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Móng tay, phần móng cứng bao phủ mặt trên của đầu ngón tay.
Ví dụ Thực tế với 'Fingernail'
-
"She painted her fingernails red."
"Cô ấy sơn móng tay màu đỏ."
-
"He bit his fingernails when he was nervous."
"Anh ấy cắn móng tay khi lo lắng."
-
"She has long, elegant fingernails."
"Cô ấy có bộ móng tay dài và thanh lịch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fingernail'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fingernail
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fingernail'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'fingernail' đề cập cụ thể đến móng tay, khác với 'toenail' (móng chân). Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe, vệ sinh cá nhân và làm đẹp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fingernail'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her fingernails: They were long, elegant, and perfectly polished.
|
Móng tay của cô ấy: Chúng dài, thanh lịch và được đánh bóng hoàn hảo. |
| Phủ định |
He didn't bite his fingernails: He kept them neatly trimmed and clean.
|
Anh ấy không cắn móng tay: Anh ấy giữ chúng được cắt tỉa gọn gàng và sạch sẽ. |
| Nghi vấn |
Are your fingernails healthy: Do they have ridges, discoloration, or any other abnormalities?
|
Móng tay của bạn có khỏe mạnh không: Chúng có các đường gân, sự đổi màu hoặc bất kỳ bất thường nào khác không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She painted her fingernails red.
|
Cô ấy sơn móng tay màu đỏ. |
| Phủ định |
He doesn't bite his fingernails.
|
Anh ấy không cắn móng tay. |
| Nghi vấn |
Are her fingernails naturally that long?
|
Móng tay của cô ấy dài tự nhiên như vậy sao? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you bite your fingernails, they grow back shorter.
|
Nếu bạn cắn móng tay, chúng mọc lại ngắn hơn. |
| Phủ định |
When you don't cut your fingernails regularly, they don't stay clean.
|
Khi bạn không cắt móng tay thường xuyên, chúng không giữ được sạch sẽ. |
| Nghi vấn |
If fingernails grow, do people usually cut them?
|
Nếu móng tay mọc dài, mọi người thường cắt chúng phải không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She painted her fingernails red.
|
Cô ấy sơn móng tay màu đỏ. |
| Phủ định |
Why didn't you cut your fingernails?
|
Tại sao bạn không cắt móng tay của bạn? |
| Nghi vấn |
Whose fingernail is this?
|
Đây là móng tay của ai? |