nail
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nail'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cái đinh nhỏ bằng kim loại có đầu rộng, được đóng vào gỗ để ghép các vật lại với nhau hoặc dùng làm chốt hoặc móc.
Definition (English Meaning)
A small metal spike with a broadened head, driven into wood to join things together or to serve as a peg or hook.
Ví dụ Thực tế với 'Nail'
-
"He hammered the nail into the wood."
"Anh ấy đóng chiếc đinh vào gỗ."
-
"I need to cut my nails."
"Tôi cần cắt móng tay."
-
"The carpenter used nails to build the house."
"Người thợ mộc dùng đinh để xây nhà."
-
"He really nailed that presentation."
"Anh ấy đã thực sự thể hiện bài thuyết trình đó rất tốt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nail'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nail
- Verb: nail
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nail'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa cơ bản nhất của 'nail' là đinh, vật dụng quen thuộc trong xây dựng và sửa chữa. Nó thường dùng để gắn kết hai hoặc nhiều vật liệu, đặc biệt là gỗ. So với 'screw' (vít), 'nail' thường được sử dụng cho các ứng dụng nhanh chóng và ít đòi hỏi lực giữ chặt cao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'nail in' khi nói về vị trí của đinh sau khi đã được đóng (ví dụ: 'There's a nail in the wall.'). Sử dụng 'nail into' khi nói về hành động đóng đinh vào một vật gì đó (ví dụ: 'He nailed the board into the wall.').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nail'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will nail the presentation, I'm sure.
|
Cô ấy chắc chắn sẽ thành công với bài thuyết trình, tôi chắc chắn. |
| Phủ định |
They didn't nail the shelf to the wall properly.
|
Họ đã không đóng cái kệ vào tường đúng cách. |
| Nghi vấn |
Did he nail down all the details of the contract?
|
Anh ấy đã chốt tất cả các chi tiết của hợp đồng chưa? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you use a hammer to nail two pieces of wood together, they become joined.
|
Nếu bạn dùng búa để đóng hai mảnh gỗ lại với nhau, chúng sẽ dính liền. |
| Phủ định |
If you don't properly nail the fence posts, they don't stay upright.
|
Nếu bạn không đóng cọc rào cẩn thận, chúng sẽ không đứng thẳng. |
| Nghi vấn |
If someone bites their nail, do they often do it when they are nervous?
|
Nếu ai đó cắn móng tay của họ, họ có thường làm điều đó khi họ lo lắng không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the carpenter arrives, I will have been nailing boards together for three hours.
|
Đến khi thợ mộc đến, tôi sẽ đã đóng đinh ván gỗ được ba tiếng rồi. |
| Phủ định |
She won't have been nailing the picture frames before the guests arrive.
|
Cô ấy sẽ chưa đóng đinh khung ảnh trước khi khách đến đâu. |
| Nghi vấn |
Will they have been nailing the posters up all day before the concert starts?
|
Liệu họ đã đóng đinh dán áp phích cả ngày trước khi buổi hòa nhạc bắt đầu chưa? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had nailed the presentation before the CEO arrived.
|
Cô ấy đã hoàn thành xuất sắc bài thuyết trình trước khi CEO đến. |
| Phủ định |
They had not nailed the boards together properly before the storm hit.
|
Họ đã không đóng các tấm ván lại với nhau một cách cẩn thận trước khi cơn bão ập đến. |
| Nghi vấn |
Had he nailed the picture to the wall before his wife got home?
|
Anh ấy đã đóng bức tranh lên tường trước khi vợ anh ấy về nhà chưa? |