(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ toilsome
C1

toilsome

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

vất vả khó nhọc gian khổ lao nhọc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Toilsome'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đòi hỏi nhiều công sức và nỗ lực; khó nhọc.

Definition (English Meaning)

Involving a lot of hard work; laborious.

Ví dụ Thực tế với 'Toilsome'

  • "The long climb to the summit was toilsome, but the view was worth it."

    "Cuộc leo núi dài đến đỉnh rất vất vả, nhưng cảnh tượng thì thật xứng đáng."

  • "Cleaning the entire house was a toilsome task."

    "Dọn dẹp toàn bộ căn nhà là một công việc vất vả."

  • "The toilsome journey across the desert took several days."

    "Hành trình gian khổ xuyên sa mạc kéo dài vài ngày."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Toilsome'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: toilsome
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

easy(dễ dàng)
effortless(dễ dàng, không tốn sức)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Toilsome'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'toilsome' nhấn mạnh đến tính chất vất vả, mệt nhọc của một công việc hoặc nhiệm vụ. Nó thường được sử dụng để mô tả những công việc lặp đi lặp lại, tốn nhiều thời gian và sức lực. So với 'laborious', 'toilsome' có thể mang sắc thái nặng nề, buồn tẻ hơn. Ví dụ, 'laborious research' chỉ công trình nghiên cứu công phu, đòi hỏi sự tỉ mỉ, trong khi 'toilsome work' gợi ý một công việc chân tay nặng nhọc, đơn điệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Toilsome'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)