tokamak
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tokamak'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị hình xuyến để tạo ra phản ứng tổng hợp hạt nhân có kiểm soát, trong đó plasma được làm nóng và giam giữ bằng từ trường.
Definition (English Meaning)
A toroidal device for producing controlled nuclear fusion, in which a plasma is heated and confined by magnetic fields.
Ví dụ Thực tế với 'Tokamak'
-
"Scientists are using tokamaks to study the behavior of plasma at extremely high temperatures."
"Các nhà khoa học đang sử dụng tokamak để nghiên cứu hành vi của plasma ở nhiệt độ cực cao."
-
"The tokamak is a promising design for future fusion power plants."
"Tokamak là một thiết kế đầy hứa hẹn cho các nhà máy điện hợp hạch trong tương lai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tokamak'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tokamak
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tokamak'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tokamak là một loại thiết bị hợp hạch phổ biến nhất, được thiết kế để tạo ra năng lượng từ phản ứng tổng hợp hạt nhân, tương tự như các quá trình xảy ra trong Mặt Trời. Điểm đặc biệt của tokamak là sử dụng từ trường mạnh để giữ plasma nóng không tiếp xúc với thành lò phản ứng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** Dùng để chỉ sự chứa đựng hoặc vị trí bên trong tokamak (ví dụ: 'plasma in a tokamak').
* **for:** Dùng để chỉ mục đích sử dụng của tokamak (ví dụ: 'a tokamak for fusion research').
* **with:** Dùng để chỉ những yếu tố hoặc công nghệ được sử dụng cùng với tokamak (ví dụ: 'a tokamak with strong magnetic fields').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tokamak'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.