(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ top-down movement
C1

top-down movement

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phong trào từ trên xuống chuyển động từ trên xuống tiếp cận từ trên xuống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Top-down movement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quá trình hoặc sự thay đổi được khởi xướng từ cấp cao nhất hoặc cơ quan có thẩm quyền cao nhất, sau đó được thực hiện xuống theo hệ thống phân cấp.

Definition (English Meaning)

A process or change that is initiated from the highest level or authority and then implemented downwards through the hierarchy.

Ví dụ Thực tế với 'Top-down movement'

  • "The company implemented a top-down movement to restructure its departments."

    "Công ty đã thực hiện một phong trào từ trên xuống để tái cấu trúc các phòng ban của mình."

  • "The educational reform involved a top-down movement to standardize curriculum."

    "Cuộc cải cách giáo dục bao gồm một phong trào từ trên xuống để tiêu chuẩn hóa chương trình giảng dạy."

  • "In software development, a top-down movement focuses on designing the overall architecture before coding individual components."

    "Trong phát triển phần mềm, một phong trào từ trên xuống tập trung vào việc thiết kế kiến trúc tổng thể trước khi mã hóa các thành phần riêng lẻ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Top-down movement'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hierarchical movement(phong trào theo hệ thống cấp bậc)
command-and-control approach(phương pháp chỉ huy và kiểm soát)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

directive leadership(lãnh đạo chỉ thị)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiều lĩnh vực (Khoa học máy tính Quản lý Sinh học...)

Ghi chú Cách dùng 'Top-down movement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các cách tiếp cận trong đó các quyết định và chỉ thị được đưa ra bởi các nhà lãnh đạo hoặc quản lý cấp cao, sau đó được truyền đạt và thực hiện bởi các cấp dưới. Nó thường được đối lập với 'bottom-up movement'. 'Top-down' nhấn mạnh vào kiểm soát, kế hoạch có hệ thống từ trên xuống, trái ngược với sự tự tổ chức và sáng kiến từ các cấp thấp hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in: 'in top-down movement' chỉ ra ngữ cảnh hoặc lĩnh vực mà phong trào top-down diễn ra. of: 'a top-down movement of' chỉ ra một phong trào top-down của một cái gì đó cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Top-down movement'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The manager was implementing a top-down movement strategy when the crisis began.
Người quản lý đang thực hiện một chiến lược phong trào từ trên xuống khi cuộc khủng hoảng bắt đầu.
Phủ định
The team wasn't experiencing any top-down movement issues before the new software update.
Nhóm không gặp phải bất kỳ vấn đề nào về chuyển động từ trên xuống trước khi cập nhật phần mềm mới.
Nghi vấn
Was the company initiating a top-down movement approach to restructure the department?
Có phải công ty đang khởi xướng một phương pháp tiếp cận chuyển động từ trên xuống để tái cấu trúc bộ phận không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)