(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bottom-up movement
C1

bottom-up movement

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

phong trào từ dưới lên phong trào quần chúng sáng kiến từ cộng đồng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bottom-up movement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phong trào bắt nguồn từ cấp cơ sở, thay vì được áp đặt từ trên xuống.

Definition (English Meaning)

A movement that originates from the grassroots level, rather than being imposed from the top down.

Ví dụ Thực tế với 'Bottom-up movement'

  • "The Arab Spring was largely seen as a bottom-up movement for democratic change."

    "Mùa xuân Ả Rập phần lớn được xem là một phong trào từ dưới lên để thay đổi dân chủ."

  • "This company encourages bottom-up movement by empowering employees to make decisions."

    "Công ty này khuyến khích phong trào từ dưới lên bằng cách trao quyền cho nhân viên đưa ra quyết định."

  • "The environmental protection plan was designed as a bottom-up movement, involving local communities in the decision-making process."

    "Kế hoạch bảo vệ môi trường được thiết kế như một phong trào từ dưới lên, liên quan đến các cộng đồng địa phương trong quá trình ra quyết định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bottom-up movement'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: movement
  • Adjective: bottom-up
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

grassroots movement(phong trào quần chúng)
people's movement(phong trào nhân dân)
community-based initiative(sáng kiến dựa trên cộng đồng)

Trái nghĩa (Antonyms)

top-down approach(cách tiếp cận từ trên xuống)
command and control(mệnh lệnh và kiểm soát)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học chính trị Quản lý Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Bottom-up movement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'bottom-up movement' thường được sử dụng để mô tả các thay đổi xã hội, chính trị hoặc kinh tế được thúc đẩy bởi những người dân bình thường, cộng đồng địa phương, hoặc các tổ chức nhỏ, thay vì các chính phủ hoặc các tập đoàn lớn. Nó nhấn mạnh sự tự chủ và quyền lực từ dưới lên. So sánh với 'top-down approach', thể hiện cách tiếp cận từ trên xuống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'of' được sử dụng để chỉ bản chất hoặc đặc điểm của phong trào. Ví dụ: 'a bottom-up movement of social reform' (một phong trào cải cách xã hội từ dưới lên).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bottom-up movement'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)