top-down
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Top-down'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tiến hành từ tổng quát đến cụ thể; liên quan đến một hệ thống hoặc cấu trúc được kiểm soát hoặc quản lý từ trên xuống.
Definition (English Meaning)
Proceeding from the general to the particular; involving a system or structure that is controlled or managed from the top.
Ví dụ Thực tế với 'Top-down'
-
"The company implemented a top-down management style to improve efficiency."
"Công ty đã triển khai một phong cách quản lý từ trên xuống để cải thiện hiệu quả."
-
"The government adopted a top-down approach to economic reform."
"Chính phủ đã áp dụng một phương pháp từ trên xuống để cải cách kinh tế."
-
"In software development, a top-down design starts with the overall system architecture."
"Trong phát triển phần mềm, thiết kế từ trên xuống bắt đầu với kiến trúc hệ thống tổng thể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Top-down'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: top-down
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Top-down'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Phương pháp 'top-down' nhấn mạnh việc bắt đầu với bức tranh toàn cảnh trước khi đi vào chi tiết. Trong quản lý, nó chỉ một phong cách lãnh đạo mà quyết định được đưa ra bởi cấp cao nhất và truyền xuống các cấp thấp hơn. Trong khoa học máy tính, nó mô tả một phương pháp thiết kế phần mềm bắt đầu bằng việc xác định các chức năng tổng thể và sau đó chia chúng thành các mô-đun nhỏ hơn, dễ quản lý hơn. Nó trái ngược với 'bottom-up'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'a top-down approach to problem-solving', 'a top-down strategy for marketing', 'a top-down design for the software'. Các giới từ này thường theo sau bởi danh từ mô tả đối tượng hoặc lĩnh vực mà phương pháp 'top-down' được áp dụng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Top-down'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.