(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ top-of-mind awareness
C1

top-of-mind awareness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

mức độ nhận biết hàng đầu mức độ hiện diện cao nhất trong tâm trí khách hàng sự ghi nhớ đầu tiên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Top-of-mind awareness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự nhận biết hàng đầu (trong tâm trí), là thương hiệu hoặc sản phẩm đầu tiên xuất hiện trong tâm trí của khách hàng khi họ nghĩ về một ngành cụ thể.

Definition (English Meaning)

The brand or product that comes first in a customer's mind when thinking about a particular industry.

Ví dụ Thực tế với 'Top-of-mind awareness'

  • "Achieving top-of-mind awareness is crucial for long-term brand success."

    "Đạt được sự nhận biết hàng đầu là rất quan trọng cho sự thành công lâu dài của thương hiệu."

  • "The company invested heavily in advertising to increase its top-of-mind awareness."

    "Công ty đã đầu tư mạnh vào quảng cáo để tăng cường sự nhận biết hàng đầu trong tâm trí khách hàng."

  • "Regular communication with customers helps maintain top-of-mind awareness."

    "Giao tiếp thường xuyên với khách hàng giúp duy trì sự nhận biết hàng đầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Top-of-mind awareness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: top-of-mind awareness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

brand recall(khả năng gợi nhớ thương hiệu)
unaided awareness(nhận biết tự nhiên)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

brand awareness(nhận diện thương hiệu)
market share(thị phần)
brand loyalty(sự trung thành với thương hiệu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Marketing

Ghi chú Cách dùng 'Top-of-mind awareness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này rất quan trọng trong marketing. Nó thể hiện mức độ quen thuộc và ưu tiên của một thương hiệu đối với khách hàng. 'Top-of-mind awareness' là mục tiêu của nhiều chiến dịch quảng cáo và xây dựng thương hiệu. Không nên nhầm lẫn với 'brand awareness' (nhận diện thương hiệu) vì 'top-of-mind awareness' là một mức độ cao hơn, chỉ ra rằng thương hiệu đó là lựa chọn đầu tiên được nghĩ đến.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'of' được sử dụng để chỉ sự liên quan hoặc thuộc tính của một thứ gì đó. Trong trường hợp này, 'top-of-mind awareness' *of* a brand.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Top-of-mind awareness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)