(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ brand obscurity
C1

brand obscurity

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự mờ nhạt của thương hiệu tình trạng thương hiệu ít được biết đến thương hiệu ít được nhận diện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brand obscurity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái không được biết đến, không rõ ràng hoặc không quan trọng liên quan đến một thương hiệu.

Definition (English Meaning)

The state of being unknown, indistinct, or unimportant in relation to a brand.

Ví dụ Thực tế với 'Brand obscurity'

  • "The brand suffered from obscurity due to a lack of effective marketing."

    "Thương hiệu phải chịu đựng sự mờ nhạt do thiếu marketing hiệu quả."

  • "Overcoming brand obscurity requires a comprehensive marketing strategy."

    "Vượt qua sự mờ nhạt của thương hiệu đòi hỏi một chiến lược marketing toàn diện."

  • "The startup struggled with brand obscurity in its early stages."

    "Công ty khởi nghiệp đã phải vật lộn với sự mờ nhạt của thương hiệu trong giai đoạn đầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Brand obscurity'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

brand anonymity(tính vô danh của thương hiệu)
lack of brand awareness(thiếu nhận thức về thương hiệu)

Trái nghĩa (Antonyms)

brand recognition(sự nhận diện thương hiệu)
brand awareness(nhận thức về thương hiệu)
brand prominence(sự nổi bật của thương hiệu)

Từ liên quan (Related Words)

market penetration(thâm nhập thị trường) brand equity(giá trị thương hiệu)
brand visibility(khả năng hiển thị của thương hiệu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Marketing

Ghi chú Cách dùng 'Brand obscurity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'brand obscurity' thường được sử dụng để mô tả tình huống một thương hiệu không được người tiêu dùng biết đến rộng rãi hoặc không được nhận diện rõ ràng. Nó có thể xảy ra do nhiều yếu tố, chẳng hạn như thiếu chiến lược marketing hiệu quả, thị trường cạnh tranh cao hoặc sản phẩm/dịch vụ không khác biệt. Không nên nhầm lẫn với 'brand awareness' (nhận diện thương hiệu), vốn là mục tiêu mà các công ty thường hướng đến. Sự khác biệt giữa 'obscurity' và 'vagueness' là 'obscurity' mang ý nghĩa về sự không được biết đến, trong khi 'vagueness' nhấn mạnh sự mơ hồ, không rõ ràng về bản chất hoặc thông điệp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

'in': Brand obscurity in the market. (Sự mờ nhạt của thương hiệu trên thị trường). 'within': Brand obscurity within a specific demographic. (Sự mờ nhạt của thương hiệu trong một nhóm nhân khẩu học cụ thể).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Brand obscurity'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The brand obscurity of lesser-known products often leads to lower sales.
Sự tối nghĩa về thương hiệu của các sản phẩm ít được biết đến thường dẫn đến doanh số bán hàng thấp hơn.
Phủ định
Only after a significant marketing campaign did the brand obscurity begin to lift.
Chỉ sau một chiến dịch tiếp thị quan trọng, sự tối nghĩa của thương hiệu mới bắt đầu giảm bớt.
Nghi vấn
Should a brand be shrouded in obscurity, will it ever achieve mainstream success?
Nếu một thương hiệu bị che phủ trong bóng tối, liệu nó có bao giờ đạt được thành công trên thị trường chính thống không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)