(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bittorrent
C1

bittorrent

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giao thức BitTorrent chia sẻ file ngang hàng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bittorrent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một giao thức chia sẻ tập tin ngang hàng cho phép người dùng tải xuống và tải lên các tập tin đồng thời.

Definition (English Meaning)

A protocol for peer-to-peer file sharing that allows users to download and upload files simultaneously.

Ví dụ Thực tế với 'Bittorrent'

  • "BitTorrent is a popular protocol for sharing large files online."

    "BitTorrent là một giao thức phổ biến để chia sẻ các tập tin lớn trực tuyến."

  • "He used BitTorrent to download the Linux distribution."

    "Anh ấy đã sử dụng BitTorrent để tải xuống bản phân phối Linux."

  • "Many copyright holders are concerned about the use of BitTorrent for illegal file sharing."

    "Nhiều chủ sở hữu bản quyền lo ngại về việc sử dụng BitTorrent để chia sẻ tập tin bất hợp pháp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bittorrent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bittorrent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

peer-to-peer sharing(chia sẻ ngang hàng)
P2P(P2P (viết tắt của peer-to-peer))

Trái nghĩa (Antonyms)

centralized distribution(phân phối tập trung)

Từ liên quan (Related Words)

torrent(torrent (tập tin chứa thông tin về các tập tin và nơi tải chúng))
seeder(người tải lên (người có đầy đủ tập tin và chia sẻ))
leecher(người tải xuống (người đang tải tập tin))
tracker(máy chủ theo dõi (máy chủ giúp kết nối người dùng))

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Bittorrent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

BitTorrent là một giao thức hiệu quả để phân phối các tập tin lớn trên Internet. Thay vì tải một tập tin từ một máy chủ duy nhất, người dùng tải các phần của tập tin từ nhiều người dùng khác (peers) đồng thời, và cũng đóng góp bằng cách tải lên các phần của tập tin mà họ đã có cho người dùng khác. Điều này làm giảm tải cho máy chủ và tăng tốc độ tải xuống tổng thể. BitTorrent thường được sử dụng để chia sẻ phần mềm, phim, nhạc và các nội dung số khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

over using

‘Over’ được sử dụng để chỉ phương tiện truyền tải dữ liệu (ví dụ: BitTorrent over the internet). ‘Using’ chỉ ra giao thức được sử dụng (ví dụ: Downloading the file using BitTorrent).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bittorrent'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I use bittorrent because I want to download large files quickly.
Tôi sử dụng bittorrent vì tôi muốn tải các tệp lớn một cách nhanh chóng.
Phủ định
Although bittorrent is popular, many people don't use it because of copyright concerns.
Mặc dù bittorrent phổ biến, nhiều người không sử dụng nó vì lo ngại về bản quyền.
Nghi vấn
Do you know how bittorrent works, even though it seems complicated?
Bạn có biết bittorrent hoạt động như thế nào không, mặc dù nó có vẻ phức tạp?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Bittorrent is often used to distribute large files.
Bittorrent thường được sử dụng để phân phối các tập tin lớn.
Phủ định
Bittorrent is not considered a legal method by some copyright holders.
Bittorrent không được coi là một phương pháp hợp pháp bởi một số chủ sở hữu bản quyền.
Nghi vấn
Is bittorrent being used to spread the update?
Bittorrent có đang được sử dụng để lan truyền bản cập nhật không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)