(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ touchdown
B2

touchdown

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bàn chạm đất hạ cánh tiếp đất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Touchdown'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách ghi điểm trong bóng bầu dục Mỹ, trị giá sáu điểm, được thực hiện bằng cách kiểm soát bóng trên hoặc phía sau vạch ghi bàn của đối phương.

Definition (English Meaning)

A score in American football, worth six points, made by getting control of the ball on or behind the opponent's goal line.

Ví dụ Thực tế với 'Touchdown'

  • "The quarterback threw a perfect pass for a touchdown."

    "Hậu vệ dẫn bóng đã ném một đường chuyền hoàn hảo để ghi bàn chạm đất."

  • "The team celebrated their last-minute touchdown."

    "Đội đã ăn mừng bàn chạm đất vào phút cuối."

  • "The plane experienced a hard touchdown."

    "Máy bay đã trải qua một cú hạ cánh mạnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Touchdown'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: touchdown
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

score(điểm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

field goal(cú đá phạt ghi điểm)
safety(điểm an toàn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao (Bóng bầu dục)

Ghi chú Cách dùng 'Touchdown'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Touchdown là một thuật ngữ đặc biệt quan trọng trong bóng bầu dục Mỹ và bóng bầu dục Canada. Nó là một trong những cách chính để ghi điểm và thường là mục tiêu cuối cùng của một pha tấn công. Không có từ đồng nghĩa thực sự thay thế hoàn toàn 'touchdown' trong bối cảnh bóng bầu dục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

Dùng 'for' khi nói về việc ghi điểm cho đội nào (e.g., 'The team scored a touchdown for the win'). Dùng 'in' khi đề cập đến hành động ghi bàn (e.g., 'He was instrumental in the touchdown').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Touchdown'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The game was exciting: the receiver made a spectacular touchdown.
Trận đấu rất thú vị: cầu thủ bắt bóng đã ghi một bàn touchdown ngoạn mục.
Phủ định
There was no celebration: the play was called back before the touchdown.
Không có ăn mừng nào cả: pha bóng bị thổi phạt trước khi có bàn touchdown.
Nghi vấn
Was it a good play: did he secure the touchdown?
Đó có phải là một pha bóng hay không: anh ấy có ghi được bàn touchdown không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The receiver made a spectacular catch for a touchdown.
Cầu thủ bắt bóng đã có một pha bắt bóng ngoạn mục để ghi bàn chạm bóng.
Phủ định
Seldom had the team's offense secured such a crucial touchdown.
Hiếm khi hàng công của đội ghi được một bàn chạm bóng quan trọng đến vậy.
Nghi vấn
Should the quarterback throw a perfect pass, will they score a touchdown?
Nếu tiền vệ ném một đường chuyền hoàn hảo, liệu họ có ghi bàn chạm bóng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)