(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ field goal
B2

field goal

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cú đá phạt ghi bàn bàn thắng bằng đá phạt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Field goal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách ghi điểm trong bóng bầu dục Mỹ và Canada, trị giá ba điểm, được thực hiện bằng cách đá bóng qua cột dọc khung thành.

Definition (English Meaning)

A score in American and Canadian football, worth three points, made by kicking the ball through the uprights of the goalpost.

Ví dụ Thực tế với 'Field goal'

  • "The team attempted a field goal in the final seconds of the game."

    "Đội đã cố gắng thực hiện cú đá phạt ghi bàn trong những giây cuối cùng của trận đấu."

  • "He kicked a 45-yard field goal to win the game."

    "Anh ấy đã đá cú đá phạt ghi bàn từ khoảng cách 45 yard để thắng trận đấu."

  • "The coach decided to go for a field goal instead of trying for a touchdown."

    "Huấn luyện viên quyết định chọn đá phạt ghi bàn thay vì cố gắng ghi bàn chạm vạch cuối sân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Field goal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: field goal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao (Bóng bầu dục)

Ghi chú Cách dùng 'Field goal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong bóng bầu dục, 'field goal' là một lựa chọn khi đội tấn công không thể ghi touchdown hoặc khi thời gian gần hết và cần điểm số nhanh chóng. Khác với 'touchdown' (6 điểm), 'field goal' là một phương án ghi điểm ít rủi ro hơn nhưng điểm số thấp hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Thường dùng 'for' để chỉ mục đích hoặc sự nỗ lực: 'They went for a field goal'. (Họ đã cố gắng ghi bàn bằng cú đá phạt).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Field goal'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The kicker will have been practicing field goal attempts for three hours by the time the game starts.
Người đá sẽ đã luyện tập các cú sút ghi bàn trong ba tiếng đồng hồ trước khi trận đấu bắt đầu.
Phủ định
They won't have been attempting field goals during practice all day; they've been focusing on other drills.
Họ sẽ không phải đã cố gắng sút bóng vào gôn trong suốt buổi tập cả ngày; họ đã tập trung vào các bài tập khác.
Nghi vấn
Will the team have been relying on field goals to win games if their offense improves?
Liệu đội có phải đã dựa vào các cú sút ghi bàn để thắng các trận đấu nếu hàng công của họ cải thiện không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
A field goal is as exciting as any other scoring play.
Một cú sút phạt thành công thú vị như bất kỳ pha ghi điểm nào khác.
Phủ định
A field goal is less spectacular than a touchdown.
Một cú sút phạt thành công kém ngoạn mục hơn một pha chạm bóng.
Nghi vấn
Is a field goal the least celebrated score in football?
Có phải một cú sút phạt thành công là điểm số ít được ăn mừng nhất trong bóng đá không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)