(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ opponent
B2

opponent

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đối thủ người phản đối địch thủ phe đối lập
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Opponent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người phản đối điều gì đó và lên tiếng chống lại hoặc cố gắng thay đổi nó.

Definition (English Meaning)

A person who disagrees with something and speaks out against it or tries to change it.

Ví dụ Thực tế với 'Opponent'

  • "He is a strong opponent of the new tax law."

    "Anh ấy là một người phản đối mạnh mẽ luật thuế mới."

  • "He is my opponent in the chess tournament."

    "Anh ấy là đối thủ của tôi trong giải đấu cờ vua."

  • "The government faces strong opposition from its political opponents."

    "Chính phủ phải đối mặt với sự phản đối mạnh mẽ từ các đối thủ chính trị của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Opponent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

ally(đồng minh)
supporter(người ủng hộ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Chính trị Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Opponent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'opponent' thường được dùng để chỉ đối thủ trong một cuộc tranh luận, thi đấu, hoặc một tình huống mà có sự đối kháng về ý kiến, quan điểm, hoặc mục tiêu. Khác với 'enemy' (kẻ thù) mang tính thù địch và gây hại, 'opponent' chỉ đơn giản là người có quan điểm trái ngược hoặc cạnh tranh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to in

'Opponent of' được dùng để chỉ người phản đối một ý tưởng, chính sách. 'Opponent to' tương tự như 'opponent of', ít phổ biến hơn. 'Opponent in' thường đi kèm với một hoạt động hoặc cuộc thi cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Opponent'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)