(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tourette's syndrome
C1

tourette's syndrome

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hội chứng Tourette bệnh Tourette
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tourette's syndrome'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một rối loạn thần kinh đặc trưng bởi các cử động và phát âm thanh lặp đi lặp lại, định hình sẵn, không tự chủ, được gọi là tic.

Definition (English Meaning)

A neurological disorder characterized by repetitive, stereotyped, involuntary movements and vocalizations called tics.

Ví dụ Thực tế với 'Tourette's syndrome'

  • "He was diagnosed with Tourette's syndrome at the age of seven."

    "Anh ấy được chẩn đoán mắc hội chứng Tourette's khi lên bảy tuổi."

  • "Living with Tourette's syndrome can be challenging, but many individuals lead fulfilling lives."

    "Sống chung với hội chứng Tourette's có thể khó khăn, nhưng nhiều người vẫn có một cuộc sống trọn vẹn."

  • "Research into the causes and treatments of Tourette's syndrome is ongoing."

    "Nghiên cứu về nguyên nhân và phương pháp điều trị hội chứng Tourette's vẫn đang tiếp tục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tourette's syndrome'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tourette's syndrome
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

TS(viết tắt của Tourette's syndrome)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

tic(tic (cử động hoặc âm thanh không tự chủ))
ADHD(Rối loạn tăng động giảm chú ý)
OCD(Rối loạn ám ảnh cưỡng chế)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Tourette's syndrome'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tourette's syndrome là một hội chứng, không phải là một bệnh, do đó nhấn mạnh vào việc quản lý các triệu chứng hơn là chữa khỏi. Hội chứng này thường bắt đầu ở thời thơ ấu và có thể kéo dài suốt đời. Nó có thể đi kèm với các rối loạn khác như ADHD (Attention Deficit Hyperactivity Disorder) hoặc OCD (Obsessive-Compulsive Disorder).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

"with": Chỉ sự đi kèm của các triệu chứng hoặc rối loạn khác. Ví dụ: 'Tourette's syndrome often occurs with ADHD.'
"in": Thường dùng để nói về việc chẩn đoán ai đó. Ví dụ: 'A child diagnosed with Tourette's syndrome.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tourette's syndrome'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Doctors diagnose Tourette's syndrome through observation of symptoms.
Các bác sĩ chẩn đoán hội chứng Tourette thông qua việc quan sát các triệu chứng.
Phủ định
The patient doesn't understand the complexities of Tourette's syndrome.
Bệnh nhân không hiểu sự phức tạp của hội chứng Tourette.
Nghi vấn
Do researchers continue to seek a cure for Tourette's syndrome?
Các nhà nghiên cứu có tiếp tục tìm kiếm phương pháp chữa trị hội chứng Tourette không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If doctors had diagnosed him earlier, they might have been able to mitigate some of the symptoms of Tourette's Syndrome.
Nếu bác sĩ chẩn đoán anh ấy sớm hơn, họ có lẽ đã có thể giảm bớt một số triệu chứng của Hội chứng Tourette.
Phủ định
If researchers hadn't dedicated years to studying neurological disorders, they might not have discovered the genetic links associated with Tourette's Syndrome.
Nếu các nhà nghiên cứu không dành nhiều năm để nghiên cứu các rối loạn thần kinh, họ có lẽ đã không khám phá ra các liên kết di truyền liên quan đến Hội chứng Tourette.
Nghi vấn
Could genetic counseling have helped the family understand the risks if they had known about the prevalence of Tourette's Syndrome in their ancestry?
Liệu tư vấn di truyền có thể giúp gia đình hiểu rõ hơn về những rủi ro nếu họ biết về sự phổ biến của Hội chứng Tourette trong dòng dõi tổ tiên của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)