(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ neurological
C1

neurological

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về thần kinh liên quan đến thần kinh có tính chất thần kinh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neurological'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến giải phẫu, chức năng và các rối loạn hữu cơ của dây thần kinh và hệ thần kinh.

Definition (English Meaning)

Relating to the anatomy, functions, and organic disorders of nerves and the nervous system.

Ví dụ Thực tế với 'Neurological'

  • "The doctor ordered a neurological examination."

    "Bác sĩ yêu cầu một cuộc kiểm tra thần kinh."

  • "She suffers from a neurological condition that affects her balance."

    "Cô ấy bị một tình trạng thần kinh ảnh hưởng đến khả năng giữ thăng bằng."

  • "New research is being conducted to understand the neurological basis of autism."

    "Nghiên cứu mới đang được tiến hành để hiểu cơ sở thần kinh của chứng tự kỷ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Neurological'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: neurological
  • Adverb: neurologically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Neurological'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'neurological' thường được sử dụng để mô tả các bệnh, triệu chứng, hoặc phương pháp điều trị liên quan đến hệ thần kinh. Nó nhấn mạnh khía cạnh khoa học và y học của hệ thần kinh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

Ví dụ: 'patients with neurological disorders' (bệnh nhân mắc các rối loạn thần kinh), 'research in neurological diseases' (nghiên cứu về các bệnh thần kinh). Giới từ 'with' thường đi kèm để chỉ sự liên quan đến đối tượng mắc bệnh, 'in' thường dùng cho lĩnh vực nghiên cứu.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Neurological'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because of his neurological condition, he needs constant care.
Do tình trạng thần kinh của anh ấy, anh ấy cần được chăm sóc liên tục.
Phủ định
Although she underwent extensive testing, there was no neurologically significant damage detected.
Mặc dù cô ấy đã trải qua nhiều xét nghiệm, nhưng không phát hiện tổn thương thần kinh đáng kể nào.
Nghi vấn
If the symptoms persist, is it possible that the problem is neurological?
Nếu các triệu chứng vẫn tiếp diễn, liệu có khả năng vấn đề là về thần kinh không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His neurological condition requires constant monitoring.
Tình trạng thần kinh của anh ấy đòi hỏi sự theo dõi liên tục.
Phủ định
They don't have any neurological symptoms, so they are probably fine.
Họ không có bất kỳ triệu chứng thần kinh nào, vì vậy có lẽ họ ổn.
Nghi vấn
Does she have any neurological disorders that we should be aware of?
Cô ấy có bất kỳ rối loạn thần kinh nào mà chúng ta cần biết không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Consult a neurological specialist immediately if you experience these symptoms.
Tham khảo ý kiến của một chuyên gia thần kinh ngay lập tức nếu bạn gặp phải những triệu chứng này.
Phủ định
Do not ignore neurological changes; seek medical advice promptly.
Đừng bỏ qua những thay đổi về thần kinh; hãy tìm kiếm lời khuyên y tế kịp thời.
Nghi vấn
Please investigate neurologically before making any decisions.
Vui lòng điều tra về mặt thần kinh trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào.

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Researchers have neurologically mapped the effects of the drug on the brain.
Các nhà nghiên cứu đã lập bản đồ thần kinh về tác động của thuốc lên não.
Phủ định
The doctors haven't identified any neurological damage from the accident yet.
Các bác sĩ vẫn chưa xác định bất kỳ tổn thương thần kinh nào từ vụ tai nạn.
Nghi vấn
Has the patient shown any neurologically significant improvement since the surgery?
Bệnh nhân có cho thấy bất kỳ cải thiện đáng kể nào về thần kinh kể từ sau phẫu thuật không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to worry about neurological disorders when she was a medical student.
Cô ấy từng lo lắng về các rối loạn thần kinh khi còn là sinh viên y khoa.
Phủ định
He didn't use to think neurologically about problems; he relied on intuition.
Anh ấy đã không từng suy nghĩ một cách có hệ thống về các vấn đề; anh ấy dựa vào trực giác.
Nghi vấn
Did doctors use to have fewer tools for diagnosing neurological conditions?
Có phải các bác sĩ từng có ít công cụ hơn để chẩn đoán các bệnh về thần kinh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)