toxicological assessment
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Toxicological assessment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự đánh giá các tác động bất lợi tiềm tàng của các tác nhân hóa học, vật lý hoặc sinh học đối với các sinh vật sống.
Definition (English Meaning)
An evaluation of the potential adverse effects of chemical, physical, or biological agents on living organisms.
Ví dụ Thực tế với 'Toxicological assessment'
-
"The company conducted a toxicological assessment of the chemical before releasing it to the market."
"Công ty đã tiến hành đánh giá độc tính của hóa chất trước khi đưa nó ra thị trường."
-
"A thorough toxicological assessment is crucial for ensuring the safety of new pharmaceuticals."
"Việc đánh giá độc tính kỹ lưỡng là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho các dược phẩm mới."
-
"The environmental agency requires a toxicological assessment of all industrial waste products."
"Cơ quan môi trường yêu cầu đánh giá độc tính đối với tất cả các sản phẩm chất thải công nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Toxicological assessment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: assessment
- Adjective: toxicological
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Toxicological assessment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh khoa học, y tế và môi trường. Nó đề cập đến một quá trình có hệ thống và toàn diện để xác định và định lượng các rủi ro liên quan đến việc tiếp xúc với các chất độc hại. 'Toxicological assessment' khác với 'risk assessment' ở chỗ nó tập trung cụ thể vào các khía cạnh độc tính của một chất hoặc tác nhân, trong khi 'risk assessment' bao gồm một phạm vi rộng hơn các yếu tố, bao gồm cả khả năng tiếp xúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được dùng để chỉ đối tượng của đánh giá (ví dụ: toxicological assessment of a new drug). 'for' được dùng để chỉ mục đích của đánh giá (ví dụ: toxicological assessment for regulatory approval).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Toxicological assessment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.