(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ toxicology
C1

toxicology

noun

Nghĩa tiếng Việt

độc chất học khoa học về độc chất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Toxicology'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khoa học nghiên cứu về các tác động có hại của các chất hóa học đối với sinh vật sống.

Definition (English Meaning)

The scientific study of the harmful effects of chemicals on living organisms.

Ví dụ Thực tế với 'Toxicology'

  • "She is a professor of toxicology at the university."

    "Cô ấy là giáo sư về độc chất học tại trường đại học."

  • "Environmental toxicology is concerned with the effects of pollutants on ecosystems."

    "Độc chất học môi trường liên quan đến tác động của các chất ô nhiễm đối với hệ sinh thái."

  • "The toxicology report showed high levels of lead in the blood."

    "Báo cáo độc chất học cho thấy nồng độ chì cao trong máu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Toxicology'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: toxicology
  • Adjective: toxicological
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

toxicant(chất độc) toxin(độc tố) antidote(thuốc giải độc)
exposure(sự phơi nhiễm)
dose(liều lượng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Toxicology'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Toxicology là một lĩnh vực đa ngành, kết hợp sinh học, hóa học, dược lý và y học để hiểu và dự đoán các tác động bất lợi của chất độc đối với sức khỏe. Nó bao gồm việc xác định liều lượng gây hại, cơ chế tác động và các biện pháp phòng ngừa hoặc điều trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in: Sử dụng để chỉ lĩnh vực nghiên cứu (e.g., research in toxicology). of: Sử dụng để chỉ bản chất của nghiên cứu hoặc đối tượng nghiên cứu (e.g., the principles of toxicology).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Toxicology'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The authorities should require toxicological testing for all new pesticides.
Các nhà chức trách nên yêu cầu kiểm tra độc chất học đối với tất cả các loại thuốc trừ sâu mới.
Phủ định
He cannot understand the complexities of toxicology without further study.
Anh ấy không thể hiểu được sự phức tạp của độc chất học nếu không học thêm.
Nghi vấn
Could they have predicted the toxicological effects of the chemical spill?
Liệu họ có thể dự đoán được các tác động độc chất học của vụ tràn hóa chất không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)