(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tracheomalacia
C1

tracheomalacia

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khí quản mềm chứng mềm khí quản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tracheomalacia'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự mềm bất thường của sụn khí quản.

Definition (English Meaning)

Abnormal softening of the cartilage of the trachea.

Ví dụ Thực tế với 'Tracheomalacia'

  • "The infant was diagnosed with severe tracheomalacia after experiencing episodes of cyanosis."

    "Đứa trẻ sơ sinh được chẩn đoán mắc chứng khí quản mềm nghiêm trọng sau khi trải qua các đợt tím tái."

  • "Tracheomalacia can be congenital or acquired."

    "Khí quản mềm có thể là bẩm sinh hoặc mắc phải."

  • "Surgical intervention is sometimes necessary to treat severe cases of tracheomalacia."

    "Đôi khi cần can thiệp phẫu thuật để điều trị các trường hợp khí quản mềm nghiêm trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tracheomalacia'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tracheomalacia
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

trachea(khí quản)
bronchomalacia(chứng mềm phế quản)
cartilage(sụn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Tracheomalacia'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tracheomalacia là một tình trạng bệnh lý, thường gặp ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, nhưng cũng có thể xảy ra ở người lớn. Nó gây ra xẹp khí quản khi thở ra, dẫn đến khó thở, thở khò khè, ho và các vấn đề hô hấp khác. Độ nghiêm trọng của tracheomalacia có thể khác nhau, từ nhẹ đến đe dọa tính mạng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

Ví dụ: "Tracheomalacia *with* other respiratory issues can exacerbate symptoms." (Khí quản mềm kết hợp *với* các vấn đề hô hấp khác có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng). "Tracheomalacia *in* infants often resolves spontaneously." (Khí quản mềm *ở* trẻ sơ sinh thường tự khỏi).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tracheomalacia'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Tracheomalacia is a condition that affects the cartilage of the trachea.
Chứng mềm sụn khí quản là một tình trạng ảnh hưởng đến sụn của khí quản.
Phủ định
Tracheomalacia isn't always diagnosed immediately after birth.
Chứng mềm sụn khí quản không phải lúc nào cũng được chẩn đoán ngay sau khi sinh.
Nghi vấn
Is tracheomalacia a common cause of noisy breathing in infants?
Chứng mềm sụn khí quản có phải là một nguyên nhân phổ biến gây ra tiếng thở ồn ào ở trẻ sơ sinh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)