(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cartilage
B2

cartilage

noun

Nghĩa tiếng Việt

mô sụn sụn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cartilage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mô sụn, một loại mô liên kết chắc, đàn hồi, linh hoạt ở động vật có xương sống; nó bao gồm các khớp giữa các xương, lồng ngực, tai và mũi.

Definition (English Meaning)

A firm, elastic, flexible type of connective tissue in vertebrates; it includes the joints between bones, the rib cage, the ear, and the nose.

Ví dụ Thực tế với 'Cartilage'

  • "The doctor said the cartilage in my knee was damaged."

    "Bác sĩ nói sụn ở đầu gối của tôi bị tổn thương."

  • "The cartilage protects the bones from rubbing together."

    "Sụn bảo vệ các xương khỏi bị cọ xát vào nhau."

  • "He tore the cartilage in his knee playing football."

    "Anh ấy bị rách sụn ở đầu gối khi chơi bóng đá."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cartilage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cartilage
  • Adjective: cartilaginous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

gristle(sụn (đặc biệt là ở động vật))

Trái nghĩa (Antonyms)

bone(xương)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Cartilage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cartilage là một mô đặc biệt có tính đàn hồi, cho phép nó chịu được áp lực và uốn cong. Nó khác với xương ở chỗ nó không cứng như vậy và không chứa mạch máu. Có nhiều loại sụn khác nhau, mỗi loại có một cấu trúc và chức năng riêng biệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of between

- 'cartilage in': chỉ vị trí của sụn (ví dụ: 'cartilage in the nose').
- 'cartilage of': mô tả loại sụn hoặc nguồn gốc (ví dụ: 'cartilage of the ear').
- 'cartilage between': mô tả vị trí sụn nằm giữa hai cấu trúc khác (ví dụ: 'cartilage between the vertebrae').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cartilage'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The nose, which is largely composed of cartilage, can be reshaped through surgery.
Mũi, phần lớn được cấu tạo từ sụn, có thể được định hình lại thông qua phẫu thuật.
Phủ định
The damaged knee cartilage, which wasn't properly treated, caused the athlete to retire early.
Sụn đầu gối bị tổn thương, cái mà không được điều trị đúng cách, đã khiến vận động viên phải giải nghệ sớm.
Nghi vấn
Is this the cartilaginous fish that you found on your trip?
Đây có phải là loài cá sụn mà bạn đã tìm thấy trong chuyến đi của mình không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had warmed up properly, his cartilage wouldn't be damaged now.
Nếu anh ấy đã khởi động đúng cách, sụn của anh ấy đã không bị tổn thương bây giờ.
Phủ định
If the doctor hadn't studied anatomy so diligently, he wouldn't be able to repair the cartilaginous tissue now.
Nếu bác sĩ không học giải phẫu siêng năng như vậy, bây giờ anh ấy đã không thể sửa chữa mô sụn.
Nghi vấn
If she had taken calcium supplements, would her cartilage be stronger now?
Nếu cô ấy đã uống bổ sung canxi, thì sụn của cô ấy có khỏe hơn bây giờ không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had stronger cartilage in my knees, I would be able to run a marathon.
Nếu tôi có sụn khỏe hơn ở đầu gối, tôi đã có thể chạy marathon.
Phủ định
If the injury hadn't damaged her cartilage, she wouldn't need surgery.
Nếu chấn thương không làm tổn thương sụn của cô ấy, cô ấy sẽ không cần phẫu thuật.
Nghi vấn
Would he feel less pain if he had more cartilaginous tissue in his joints?
Liệu anh ấy có cảm thấy ít đau hơn nếu anh ấy có nhiều mô sụn hơn trong khớp của mình không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the doctor had known about the extent of the damage to her cartilage, she would have recommended a different treatment.
Nếu bác sĩ đã biết về mức độ tổn thương sụn của cô ấy, cô ấy đã đề nghị một phương pháp điều trị khác.
Phủ định
If the surgeon had not carefully examined the cartilaginous tissue, he would not have been able to perform the delicate procedure.
Nếu bác sĩ phẫu thuật không kiểm tra cẩn thận mô sụn, anh ấy đã không thể thực hiện quy trình tinh vi này.
Nghi vấn
Would the athlete have recovered faster if the initial diagnosis of the cartilage injury had been more accurate?
Liệu vận động viên có hồi phục nhanh hơn nếu chẩn đoán ban đầu về chấn thương sụn chính xác hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)