traditional policing
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Traditional policing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các phương pháp thực thi pháp luật truyền thống nhấn mạnh phản ứng thụ động đối với các cuộc gọi dịch vụ, tuần tra ngẫu nhiên và thời gian phản hồi nhanh. Nó thường dựa vào cấu trúc tổ chức tập trung, từ trên xuống và tập trung vào kiểm soát tội phạm thông qua thực thi pháp luật.
Definition (English Meaning)
Policing methods that emphasize reactive responses to calls for service, random patrol, and rapid response times. It often relies on a top-down, centralized organizational structure and focuses on crime control through law enforcement.
Ví dụ Thực tế với 'Traditional policing'
-
"Traditional policing methods have been criticized for their lack of community engagement."
"Các phương pháp thực thi pháp luật truyền thống đã bị chỉ trích vì thiếu sự tham gia của cộng đồng."
-
"The study examined the effectiveness of traditional policing strategies in reducing crime rates."
"Nghiên cứu đã kiểm tra tính hiệu quả của các chiến lược thực thi pháp luật truyền thống trong việc giảm tỷ lệ tội phạm."
-
"Many police departments are moving away from traditional policing models towards more community-oriented approaches."
"Nhiều sở cảnh sát đang chuyển từ mô hình thực thi pháp luật truyền thống sang các phương pháp tiếp cận hướng đến cộng đồng hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Traditional policing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: traditional
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Traditional policing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng để đối lập với các mô hình cảnh sát cộng đồng (community policing) hoặc cảnh sát dựa trên vấn đề (problem-oriented policing), vốn nhấn mạnh sự hợp tác chủ động với cộng đồng và giải quyết các nguyên nhân gốc rễ của tội phạm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Traditional policing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.