calamity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Calamity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự kiện gây ra thiệt hại hoặc đau khổ lớn và thường đột ngột; một thảm họa.
Definition (English Meaning)
An event causing great and often sudden damage or distress; a disaster.
Ví dụ Thực tế với 'Calamity'
-
"The earthquake was a major calamity for the island nation."
"Trận động đất là một thảm họa lớn đối với quốc đảo đó."
-
"The hurricane was a devastating calamity that left thousands homeless."
"Cơn bão là một thảm họa tàn khốc khiến hàng ngàn người mất nhà cửa."
-
"The financial crisis was a calamity for many small businesses."
"Cuộc khủng hoảng tài chính là một thảm họa đối với nhiều doanh nghiệp nhỏ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Calamity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: calamity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Calamity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'calamity' thường được dùng để mô tả những sự kiện gây ra mất mát lớn về người và của, thường mang tính chất bi thảm và có ảnh hưởng lâu dài. So với 'disaster', 'calamity' có mức độ nghiêm trọng cao hơn và thường liên quan đến yếu tố bất ngờ, không lường trước được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'calamity of', nó chỉ ra nguồn gốc hoặc bản chất của thảm họa. Ví dụ: 'the calamity of war' (thảm họa chiến tranh). Khi dùng 'calamity for', nó chỉ ra đối tượng hoặc người bị ảnh hưởng bởi thảm họa. Ví dụ: 'a calamity for the fishing industry' (một thảm họa cho ngành đánh bắt cá).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Calamity'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the city had prepared for the earthquake, the calamity wouldn't be this devastating.
|
Nếu thành phố đã chuẩn bị cho trận động đất, thảm họa đã không tàn khốc đến vậy. |
| Phủ định |
If I weren't so exhausted, I might have been able to prevent the calamity.
|
Nếu tôi không quá kiệt sức, có lẽ tôi đã có thể ngăn chặn thảm họa. |
| Nghi vấn |
If the warning systems had worked properly, would the calamity have been averted?
|
Nếu hệ thống cảnh báo hoạt động bình thường, liệu thảm họa có thể tránh được không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the government had been better prepared for the recent natural calamity.
|
Tôi ước chính phủ đã chuẩn bị tốt hơn cho thiên tai gần đây. |
| Phủ định |
If only we hadn't faced such a devastating economic calamity last year.
|
Giá mà chúng ta không phải đối mặt với một thảm họa kinh tế tàn khốc như vậy vào năm ngoái. |
| Nghi vấn |
If only the media would stop exaggerating every minor problem into a major calamity!
|
Giá mà giới truyền thông ngừng thổi phồng mọi vấn đề nhỏ thành một thảm họa lớn! |