(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ enslaved
C1

enslaved

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bị bắt làm nô lệ bị nô dịch bị giam cầm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enslaved'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị bắt làm nô lệ; bị buộc phải làm việc và sống như tài sản.

Definition (English Meaning)

Subjected to slavery; forced to work and live as property.

Ví dụ Thực tế với 'Enslaved'

  • "The enslaved people were forced to work in the fields."

    "Những người bị bắt làm nô lệ bị buộc phải làm việc trên đồng ruộng."

  • "Many African people were enslaved and transported to America."

    "Nhiều người châu Phi đã bị bắt làm nô lệ và vận chuyển đến châu Mỹ."

  • "The enslaved population suffered greatly under the oppressive regime."

    "Dân số bị bắt làm nô lệ đã phải chịu đựng rất nhiều dưới chế độ áp bức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Enslaved'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: enslave
  • Adjective: enslaved
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

imprisoned(bị cầm tù)
captive(bị giam cầm)
subjugated(bị khuất phục)

Trái nghĩa (Antonyms)

free(tự do)
liberated(được giải phóng)
independent(độc lập)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Xã hội học Luật

Ghi chú Cách dùng 'Enslaved'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'enslaved' mô tả trạng thái của một người hoặc một nhóm người bị tước đoạt tự do và bị ép buộc phục vụ người khác như tài sản. Nó nhấn mạnh sự mất mát quyền tự chủ và phẩm giá con người. Khác với 'slave', vốn là một danh từ chỉ người nô lệ, 'enslaved' tập trung vào quá trình và trạng thái bị nô dịch.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by to

'- enslaved by': chỉ tác nhân gây ra sự nô dịch (ví dụ: enslaved by a cruel master). '- enslaved to': chỉ sự ràng buộc, sự lệ thuộc vào một điều gì đó (ví dụ: enslaved to debt).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Enslaved'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The prisoners were enslaved for many years, weren't they?
Những tù nhân đã bị bắt làm nô lệ trong nhiều năm, phải không?
Phủ định
She wasn't enslaved by her past, was she?
Cô ấy không bị quá khứ giam cầm, phải không?
Nghi vấn
They enslave others, don't they?
Họ bắt người khác làm nô lệ, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)