enslaved
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enslaved'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị bắt làm nô lệ; bị buộc phải làm việc và sống như tài sản.
Definition (English Meaning)
Subjected to slavery; forced to work and live as property.
Ví dụ Thực tế với 'Enslaved'
-
"The enslaved people were forced to work in the fields."
"Những người bị bắt làm nô lệ bị buộc phải làm việc trên đồng ruộng."
-
"Many African people were enslaved and transported to America."
"Nhiều người châu Phi đã bị bắt làm nô lệ và vận chuyển đến châu Mỹ."
-
"The enslaved population suffered greatly under the oppressive regime."
"Dân số bị bắt làm nô lệ đã phải chịu đựng rất nhiều dưới chế độ áp bức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Enslaved'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: enslave
- Adjective: enslaved
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Enslaved'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'enslaved' mô tả trạng thái của một người hoặc một nhóm người bị tước đoạt tự do và bị ép buộc phục vụ người khác như tài sản. Nó nhấn mạnh sự mất mát quyền tự chủ và phẩm giá con người. Khác với 'slave', vốn là một danh từ chỉ người nô lệ, 'enslaved' tập trung vào quá trình và trạng thái bị nô dịch.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- enslaved by': chỉ tác nhân gây ra sự nô dịch (ví dụ: enslaved by a cruel master). '- enslaved to': chỉ sự ràng buộc, sự lệ thuộc vào một điều gì đó (ví dụ: enslaved to debt).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Enslaved'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The prisoners were enslaved for many years, weren't they?
|
Những tù nhân đã bị bắt làm nô lệ trong nhiều năm, phải không? |
| Phủ định |
She wasn't enslaved by her past, was she?
|
Cô ấy không bị quá khứ giam cầm, phải không? |
| Nghi vấn |
They enslave others, don't they?
|
Họ bắt người khác làm nô lệ, phải không? |