transmissible
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transmissible'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khả năng lây truyền; có thể truyền từ người này sang người khác hoặc từ vật này sang vật khác.
Definition (English Meaning)
Capable of being transmitted; able to be passed on from one person or thing to another.
Ví dụ Thực tế với 'Transmissible'
-
"The disease is highly transmissible, especially in crowded environments."
"Bệnh này có khả năng lây truyền cao, đặc biệt là trong môi trường đông đúc."
-
"Scientists are studying how transmissible the new variant is."
"Các nhà khoa học đang nghiên cứu mức độ lây truyền của biến thể mới này."
-
"The data was not transmissible due to network issues."
"Dữ liệu không thể truyền tải được do sự cố mạng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Transmissible'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: transmit
- Adjective: transmissible
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Transmissible'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'transmissible' thường được sử dụng để mô tả các bệnh tật, vi rút, thông tin, hoặc các đặc tính có thể được chuyển giao. Nó nhấn mạnh khả năng lây lan hoặc truyền tải của một cái gì đó. So với 'contagious', 'transmissible' có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả những thứ không chỉ lây lan qua tiếp xúc trực tiếp. Ví dụ, thông tin có thể 'transmissible' nhưng không 'contagious'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'to' được dùng để chỉ đích đến của sự lây truyền (ví dụ: 'transmissible to humans'). 'between' được dùng để chỉ sự lây truyền giữa các đối tượng (ví dụ: 'transmissible between animals').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Transmissible'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This virus is highly transmissible, so we need to take precautions.
|
Virus này có khả năng lây lan cao, vì vậy chúng ta cần phải thực hiện các biện pháp phòng ngừa. |
| Phủ định |
That information isn't transmissible to just anyone; it's confidential.
|
Thông tin đó không thể truyền cho bất kỳ ai; nó là bí mật. |
| Nghi vấn |
Is the disease transmissible through water, or only through direct contact?
|
Bệnh có lây truyền qua đường nước không, hay chỉ qua tiếp xúc trực tiếp? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The virus is transmissible through the air.
|
Virus có thể lây truyền qua không khí. |
| Phủ định |
This disease is not transmissible through casual contact.
|
Bệnh này không lây truyền qua tiếp xúc thông thường. |
| Nghi vấn |
Is the infection easily transmissible in crowded areas?
|
Bệnh nhiễm trùng có dễ lây lan ở những khu vực đông người không? |