non-transmissible
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-transmissible'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể lây truyền hoặc truyền sang người hoặc vật khác.
Definition (English Meaning)
Incapable of being transmitted or passed on to another person or thing.
Ví dụ Thực tế với 'Non-transmissible'
-
"The doctor confirmed that the patient's condition was non-transmissible."
"Bác sĩ xác nhận rằng tình trạng của bệnh nhân không lây truyền."
-
"The study showed that the virus was non-transmissible through casual contact."
"Nghiên cứu cho thấy virus này không lây truyền qua tiếp xúc thông thường."
-
"Vaccination can make some diseases non-transmissible within a population."
"Tiêm chủng có thể làm cho một số bệnh không lây truyền trong cộng đồng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-transmissible'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: non-transmissible
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-transmissible'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học để mô tả các bệnh hoặc tình trạng không lây lan từ người này sang người khác. Nó nhấn mạnh sự an toàn và không có rủi ro lây nhiễm. Khác với 'non-contagious', 'non-transmissible' bao hàm phạm vi rộng hơn, không chỉ giới hạn trong việc lây lan qua tiếp xúc trực tiếp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-transmissible'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.