(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ contagious
B2

contagious

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

dễ lây có tính lây lan lây nhiễm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contagious'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có khả năng lây truyền do nhiễm trùng.

Definition (English Meaning)

Capable of being transmitted by infection.

Ví dụ Thực tế với 'Contagious'

  • "The common cold is highly contagious."

    "Bệnh cảm lạnh thông thường rất dễ lây lan."

  • "The disease is highly contagious, so avoid close contact with infected individuals."

    "Bệnh này rất dễ lây lan, vì vậy hãy tránh tiếp xúc gần với những người bị nhiễm bệnh."

  • "Laughter is contagious; when someone starts laughing, others often join in."

    "Tiếng cười có tính lan truyền; khi ai đó bắt đầu cười, những người khác thường tham gia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Contagious'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: contagious
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Contagious'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'contagious' thường được dùng để mô tả các bệnh hoặc tình trạng bệnh có thể lây lan trực tiếp từ người sang người hoặc qua tiếp xúc với vật thể bị nhiễm bệnh. Nó nhấn mạnh vào khả năng lây lan nhanh chóng và dễ dàng. Phân biệt với 'infectious' (có khả năng gây nhiễm trùng), 'contagious' tập trung vào sự lây lan trực tiếp, trong khi 'infectious' có thể bao gồm các nguồn lây nhiễm khác (ví dụ: thực phẩm bẩn).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to with

‘Contagious to’ thường dùng để chỉ đối tượng mà bệnh/tình trạng có thể lây sang. Ví dụ: 'The flu is contagious to children.' ‘Contagious with’ ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ người/vật đang mang mầm bệnh. Ví dụ: 'He is contagious with the measles.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Contagious'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had been vaccinated, he wouldn't be worried now that the flu is so contagious.
Nếu anh ấy đã được tiêm phòng, anh ấy sẽ không lo lắng bây giờ khi bệnh cúm rất dễ lây lan.
Phủ định
If the disease hadn't been so contagious, fewer people would have been infected.
Nếu bệnh không dễ lây lan như vậy, ít người đã bị nhiễm bệnh hơn.
Nghi vấn
If the patient had isolated sooner, would the virus be less contagious right now?
Nếu bệnh nhân đã cách ly sớm hơn, liệu virus có ít lây nhiễm hơn vào lúc này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)