convey
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Convey'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Truyền đạt, diễn đạt, chuyển tải một điều gì đó.
Definition (English Meaning)
To communicate or express something.
Ví dụ Thực tế với 'Convey'
-
"He struggled to convey his feelings in words."
"Anh ấy đã rất khó khăn để diễn đạt cảm xúc của mình bằng lời."
-
"The painting conveys a sense of peace and tranquility."
"Bức tranh truyền tải cảm giác bình yên và tĩnh lặng."
-
"The company uses trucks to convey their products to customers."
"Công ty sử dụng xe tải để vận chuyển sản phẩm của họ đến khách hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Convey'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Convey'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'convey' thường được dùng để chỉ việc truyền đạt thông tin, cảm xúc, ý tưởng một cách rõ ràng và hiệu quả. Nó nhấn mạnh vào quá trình chuyển giao nội dung từ người nói/viết đến người nghe/đọc. Khác với 'say' (nói) chỉ đơn giản là phát ra lời, 'convey' bao hàm ý nghĩa sâu sắc hơn về việc làm cho người khác hiểu được điều mình muốn nói. So với 'transmit' (truyền tải), 'convey' có sắc thái trang trọng và trừu tượng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Convey to’: Diễn đạt, chuyển đạt đến ai đó (ví dụ: convey a message to someone). ‘Convey through’: Diễn đạt thông qua phương tiện, hành động nào đó (ví dụ: convey meaning through body language).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Convey'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.