(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ traverse
B2

traverse

động từ

Nghĩa tiếng Việt

băng qua vượt qua đi qua xuyên qua
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Traverse'

Giải nghĩa Tiếng Việt

đi qua, băng qua, vượt qua một khu vực hoặc một địa điểm.

Definition (English Meaning)

to travel across or through an area or a place.

Ví dụ Thực tế với 'Traverse'

  • "They traversed the mountain range despite the harsh weather conditions."

    "Họ đã vượt qua dãy núi mặc dù điều kiện thời tiết khắc nghiệt."

  • "The hikers traversed the rocky terrain with caution."

    "Những người đi bộ đường dài đã cẩn thận băng qua địa hình đá gồ ghề."

  • "The cable car traverses the valley, offering stunning views."

    "Cáp treo đi qua thung lũng, mang đến khung cảnh tuyệt đẹp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Traverse'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cross(băng qua)
navigate(điều hướng, định hướng)
travel(du lịch, đi lại)

Trái nghĩa (Antonyms)

stay(ở lại)
remain(duy trì, giữ nguyên)

Từ liên quan (Related Words)

expedition(cuộc thám hiểm)
journey(hành trình)
route(tuyến đường)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Traverse'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'traverse' thường được dùng để mô tả việc di chuyển qua một địa hình khó khăn hoặc rộng lớn. Nó mang ý nghĩa trang trọng hơn so với các từ như 'cross' hoặc 'go through'. Nó cũng có thể ngụ ý một sự kiểm tra kỹ lưỡng hoặc khám phá trong quá trình di chuyển.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

across through

'traverse across' nhấn mạnh việc di chuyển từ bên này sang bên kia của một khu vực. 'traverse through' nhấn mạnh việc di chuyển bên trong một khu vực.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Traverse'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)