(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ expedition
B2

expedition

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cuộc thám hiểm đoàn thám hiểm cuộc viễn chinh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expedition'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cuộc hành trình hoặc chuyến đi được thực hiện bởi một nhóm người với một mục đích cụ thể, đặc biệt là thám hiểm, nghiên cứu hoặc chiến tranh.

Definition (English Meaning)

A journey or voyage undertaken by a group of people with a particular purpose, especially that of exploration, research, or war.

Ví dụ Thực tế với 'Expedition'

  • "The expedition to the South Pole was a great success."

    "Cuộc thám hiểm đến Nam Cực đã thành công rực rỡ."

  • "They are planning an expedition to climb Mount Everest."

    "Họ đang lên kế hoạch cho một cuộc thám hiểm để leo lên đỉnh Everest."

  • "The scientific expedition collected valuable data about the rainforest."

    "Đoàn thám hiểm khoa học đã thu thập dữ liệu có giá trị về rừng nhiệt đới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Expedition'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

safari(cuộc đi săn, thám hiểm (ở châu Phi))
trek(cuộc hành trình dài, vất vả (thường đi bộ))

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Lịch sử Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Expedition'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'expedition' thường mang ý nghĩa của một cuộc hành trình có kế hoạch, tổ chức kỹ lưỡng và có mục tiêu rõ ràng. Nó khác với 'trip' hoặc 'journey' ở tính chất chính thức và quy mô lớn hơn. 'Expedition' thường liên quan đến việc khám phá những vùng đất mới, thu thập thông tin hoặc thực hiện các nhiệm vụ quân sự.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on to

‘On an expedition’ dùng để chỉ việc tham gia vào một cuộc thám hiểm. ‘Expedition to (nơi nào đó)’ dùng để chỉ một cuộc thám hiểm đến một địa điểm cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Expedition'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)