expedition
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expedition'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cuộc hành trình hoặc chuyến đi được thực hiện bởi một nhóm người với một mục đích cụ thể, đặc biệt là thám hiểm, nghiên cứu hoặc chiến tranh.
Definition (English Meaning)
A journey or voyage undertaken by a group of people with a particular purpose, especially that of exploration, research, or war.
Ví dụ Thực tế với 'Expedition'
-
"The expedition to the South Pole was a great success."
"Cuộc thám hiểm đến Nam Cực đã thành công rực rỡ."
-
"They are planning an expedition to climb Mount Everest."
"Họ đang lên kế hoạch cho một cuộc thám hiểm để leo lên đỉnh Everest."
-
"The scientific expedition collected valuable data about the rainforest."
"Đoàn thám hiểm khoa học đã thu thập dữ liệu có giá trị về rừng nhiệt đới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Expedition'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Expedition'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'expedition' thường mang ý nghĩa của một cuộc hành trình có kế hoạch, tổ chức kỹ lưỡng và có mục tiêu rõ ràng. Nó khác với 'trip' hoặc 'journey' ở tính chất chính thức và quy mô lớn hơn. 'Expedition' thường liên quan đến việc khám phá những vùng đất mới, thu thập thông tin hoặc thực hiện các nhiệm vụ quân sự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘On an expedition’ dùng để chỉ việc tham gia vào một cuộc thám hiểm. ‘Expedition to (nơi nào đó)’ dùng để chỉ một cuộc thám hiểm đến một địa điểm cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Expedition'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.