trawl
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trawl'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại lưới lớn, có hình dạng túi, được kéo lê dưới đáy biển hoặc ở tầng nước giữa bởi một tàu đánh cá để bắt cá.
Definition (English Meaning)
A large net, bag-shaped, dragged along the sea bottom or in midwater by a fishing boat to catch fish.
Ví dụ Thực tế với 'Trawl'
-
"The fishing boat hauled in its trawl, full of cod and haddock."
"Chiếc thuyền đánh cá kéo lưới của mình lên, đầy cá tuyết và cá haddock."
-
"The authorities used a digital trawl to find the suspect."
"Các nhà chức trách đã sử dụng một cuộc tìm kiếm kỹ thuật số để tìm ra nghi phạm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Trawl'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: trawl
- Verb: trawl
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Trawl'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trawl là một công cụ đánh bắt cá công nghiệp quan trọng. Nó có thể được sử dụng để bắt nhiều loại cá, nhưng cũng có thể gây ra thiệt hại cho môi trường biển nếu không được sử dụng đúng cách. Phân biệt với 'net' (lưới) nói chung, 'trawl' chỉ loại lưới kéo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Trawl'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the fishing boat had trawled in deeper waters, it would have caught more fish.
|
Nếu tàu đánh cá đã đánh bắt ở vùng nước sâu hơn, nó đã bắt được nhiều cá hơn. |
| Phủ định |
If the environmental group had not trawled through the data, they would not have discovered the pollution levels.
|
Nếu nhóm môi trường không xem xét kỹ lưỡng dữ liệu, họ sẽ không phát hiện ra mức độ ô nhiễm. |
| Nghi vấn |
Would the police have trawled through his emails if they had suspected him earlier?
|
Cảnh sát có xem xét kỹ lưỡng email của anh ta nếu họ nghi ngờ anh ta sớm hơn không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The fisherman said that he had trawled the sea for hours.
|
Người ngư dân nói rằng anh ấy đã thả lưới trên biển hàng giờ. |
| Phủ định |
She said that she did not trawl for compliments.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy không tìm kiếm những lời khen ngợi. |
| Nghi vấn |
He asked if they had trawled through all the documents.
|
Anh ấy hỏi liệu họ đã rà soát tất cả các tài liệu hay chưa. |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The fishing boats will be trawling the seabed for shrimp all night.
|
Những chiếc thuyền đánh cá sẽ kéo lưới đáy biển để bắt tôm suốt đêm. |
| Phủ định |
They won't be trawling in this area because it's a protected marine reserve.
|
Họ sẽ không kéo lưới ở khu vực này vì đây là khu bảo tồn biển. |
| Nghi vấn |
Will the research team be trawling the lake to collect samples tomorrow?
|
Ngày mai đội nghiên cứu có kéo lưới trên hồ để thu thập mẫu không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By next year, the fishermen will have trawled these waters extensively.
|
Đến năm sau, những người đánh cá sẽ đã đánh bắt bằng lưới rà rộng rãi ở vùng biển này. |
| Phủ định |
By the time the research team arrives, the area won't have been trawled yet.
|
Vào thời điểm nhóm nghiên cứu đến, khu vực này sẽ chưa được đánh bắt bằng lưới rà. |
| Nghi vấn |
Will they have finished trawling the seabed before the storm hits?
|
Liệu họ sẽ đã hoàn thành việc đánh bắt bằng lưới rà đáy biển trước khi bão ập đến chứ? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the environmentalists arrive, the fishing boats will have been trawling the seabed for hours.
|
Vào thời điểm các nhà môi trường đến, những chiếc thuyền đánh cá đã và đang đánh bắt bằng lưới kéo dưới đáy biển hàng giờ rồi. |
| Phủ định |
They won't have been trawling in the protected area, will they?
|
Họ sẽ không đánh bắt bằng lưới kéo trong khu vực được bảo vệ, phải không? |
| Nghi vấn |
Will the research vessel have been trawling the area for samples by the end of the week?
|
Liệu tàu nghiên cứu có đang đánh bắt bằng lưới kéo khu vực này để lấy mẫu vào cuối tuần không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The fishing boat uses a large trawl to catch fish.
|
Thuyền đánh cá sử dụng một lưới kéo lớn để bắt cá. |
| Phủ định |
He does not trawl for shrimp in this area.
|
Anh ấy không kéo lưới bắt tôm ở khu vực này. |
| Nghi vấn |
Do they trawl the ocean floor for treasure?
|
Họ có kéo lưới dưới đáy đại dương để tìm kho báu không? |