(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tremulous
C1

tremulous

adjective

Nghĩa tiếng Việt

run rẩy rung rinh rụt rè sợ hãi bấp bênh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tremulous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

run rẩy, rung rinh, rụt rè, sợ hãi

Definition (English Meaning)

characterized by or affected with trembling or quivering

Ví dụ Thực tế với 'Tremulous'

  • "Her voice was tremulous with emotion as she spoke about her experiences."

    "Giọng cô ấy run rẩy vì xúc động khi kể về những trải nghiệm của mình."

  • "The tremulous leaves of the aspen shimmered in the breeze."

    "Những chiếc lá run rẩy của cây dương xỉ lung linh trong làn gió."

  • "He gave a tremulous smile, trying to hide his fear."

    "Anh ta nở một nụ cười run rẩy, cố gắng che giấu nỗi sợ hãi của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tremulous'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: tremulous
  • Adverb: tremulously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

shaking(rung, lắc)
quivering(run rẩy)
wavering(dao động, lung lay)
timid(rụt rè, nhút nhát)
fearful(sợ hãi)

Trái nghĩa (Antonyms)

steady(vững chắc, ổn định)
confident(tự tin)
brave(dũng cảm)

Từ liên quan (Related Words)

anxiety(lo lắng)
apprehension(e sợ, lo ngại)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Tremulous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'tremulous' thường được dùng để miêu tả sự rung rẩy về thể chất (ví dụ: giọng nói run rẩy), hoặc để miêu tả cảm xúc sợ hãi, lo lắng hoặc hồi hộp, khiến người ta cảm thấy không vững vàng. Khác với 'trembling' mang tính trực tiếp hơn về sự rung động, 'tremulous' thường mang sắc thái tinh tế và sâu sắc hơn về mặt cảm xúc. Ví dụ, 'a tremulous voice' không chỉ đơn thuần là giọng nói đang rung mà còn gợi ý người nói đang rất xúc động hoặc sợ hãi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with at

‘Tremulous with’: Diễn tả trạng thái run rẩy vì một cảm xúc mạnh mẽ nào đó.
‘Tremulous at’: Diễn tả sự run rẩy khi đối mặt với một điều gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tremulous'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She felt tremulous as she delivered her speech, knowing everyone was watching her.
Cô ấy cảm thấy run rẩy khi đọc bài diễn văn, biết rằng mọi người đang theo dõi cô.
Phủ định
He was not tremulous, even though he faced immense pressure; he remained calm and composed.
Anh ấy không hề run rẩy, mặc dù anh ấy phải đối mặt với áp lực lớn; anh ấy vẫn bình tĩnh và điềm tĩnh.
Nghi vấn
Was her voice tremulous when she spoke about her childhood, or was it just my imagination?
Có phải giọng cô ấy run run khi cô ấy nói về thời thơ ấu của mình, hay đó chỉ là trí tưởng tượng của tôi?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had practiced more, she wouldn't be speaking so tremulously now.
Nếu cô ấy đã luyện tập nhiều hơn, cô ấy sẽ không nói run rẩy như vậy bây giờ.
Phủ định
If he hadn't been so calm, he might have become tremulous with fear.
Nếu anh ấy không bình tĩnh như vậy, anh ấy có lẽ đã trở nên run rẩy vì sợ hãi.
Nghi vấn
If I hadn't seen the ghost, would I even be tremulous right now?
Nếu tôi không nhìn thấy con ma, liệu tôi có run rẩy ngay lúc này không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that her voice was tremulous as she delivered the acceptance speech.
Cô ấy nói rằng giọng cô ấy run rẩy khi cô ấy đọc bài phát biểu nhận giải.
Phủ định
He told me that his hands did not feel tremulous before the surgery.
Anh ấy nói với tôi rằng tay anh ấy không cảm thấy run rẩy trước ca phẫu thuật.
Nghi vấn
She asked if his voice had sounded tremulously on the recording.
Cô ấy hỏi liệu giọng anh ấy có nghe run rẩy trong bản thu âm không.

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The child was tremulously reaching for his mother's hand when the thunder roared.
Đứa trẻ run rẩy với tay về phía mẹ khi tiếng sấm vang lên.
Phủ định
She wasn't speaking in a tremulous voice, despite her obvious nervousness.
Cô ấy không nói bằng giọng run rẩy, mặc dù sự lo lắng của cô ấy là rõ ràng.
Nghi vấn
Were they watching the tremulous movements of the earthquake victims?
Có phải họ đang theo dõi những chuyển động run rẩy của các nạn nhân động đất không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)