(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ trench
B2

trench

noun

Nghĩa tiếng Việt

hào rãnh chiến hào
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trench'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một rãnh dài và hẹp.

Definition (English Meaning)

A long, narrow ditch.

Ví dụ Thực tế với 'Trench'

  • "The soldiers were hiding in the trenches."

    "Những người lính đang ẩn náu trong các chiến hào."

  • "The earthquake created a deep trench in the earth."

    "Trận động đất đã tạo ra một rãnh sâu trên mặt đất."

  • "He trenched the garden to improve drainage."

    "Anh ấy đào rãnh vườn để cải thiện thoát nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Trench'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: trench
  • Verb: trench
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ditch(rãnh, mương)
channel(kênh, rãnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự Xây dựng Địa chất

Ghi chú Cách dùng 'Trench'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ một rãnh đào trong lòng đất, có thể dùng cho mục đích quân sự (hầm hào), xây dựng (móng), hoặc địa chất (đứt gãy).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in into

'in the trench' (ở trong rãnh), 'digging into the trench' (đào xuống rãnh)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Trench'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the rain stopped, they started to trench the field for better drainage.
Sau khi mưa tạnh, họ bắt đầu đào rãnh trên cánh đồng để thoát nước tốt hơn.
Phủ định
Unless the soldiers trench deeper, they will not be safe from the enemy's artillery fire.
Trừ khi những người lính đào hào sâu hơn, họ sẽ không an toàn khỏi pháo binh của kẻ thù.
Nghi vấn
If we trench along this line, will it effectively prevent the water from flooding the garden?
Nếu chúng ta đào rãnh dọc theo đường này, liệu nó có ngăn chặn hiệu quả nước tràn vào vườn không?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, they trench the field quickly!
Chà, họ đào hào trên cánh đồng nhanh thật!
Phủ định
Oh, we did not trench deep enough.
Ôi, chúng ta đã không đào hào đủ sâu.
Nghi vấn
Hey, did they trench around the perimeter?
Này, họ có đào hào xung quanh chu vi không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They will trench around the perimeter of the garden.
Họ sẽ đào hào xung quanh chu vi khu vườn.
Phủ định
We do not trench in this area because of the underground pipes.
Chúng tôi không đào hào ở khu vực này vì có đường ống ngầm.
Nghi vấn
Will you trench the area near the fence?
Bạn sẽ đào hào khu vực gần hàng rào chứ?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The soldiers dug a trench for protection.
Những người lính đào một chiến hào để phòng thủ.
Phủ định
They didn't trench the field properly, resulting in poor drainage.
Họ đã không đào hào trên cánh đồng đúng cách, dẫn đến thoát nước kém.
Nghi vấn
Did the engineers trench along the pipeline route?
Các kỹ sư đã đào hào dọc theo tuyến đường ống chưa?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The soldiers trenched the field to prepare for defense.
Những người lính đào hào trên cánh đồng để chuẩn bị cho việc phòng thủ.
Phủ định
They did not trench deep enough to protect themselves.
Họ đã không đào hào đủ sâu để bảo vệ bản thân.
Nghi vấn
Did the engineer trench the area according to the plan?
Kỹ sư có đào hào khu vực theo kế hoạch không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the rescue team arrives, the soldiers will have been trenching for 24 hours straight.
Đến khi đội cứu hộ đến, những người lính sẽ đã đào hào liên tục trong 24 giờ.
Phủ định
By next year, the construction company won't have been trenching in that area for more than six months.
Đến năm sau, công ty xây dựng sẽ không còn đào hào ở khu vực đó quá sáu tháng.
Nghi vấn
Will the archaeologists have been trenching at the excavation site for a week by the time the storm hits?
Liệu các nhà khảo cổ học sẽ đã đào hào tại địa điểm khai quật trong một tuần vào thời điểm cơn bão ập đến?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The soldiers had been trenching along the front lines for weeks before the attack began.
Những người lính đã đào hào dọc theo tiền tuyến trong nhiều tuần trước khi cuộc tấn công bắt đầu.
Phủ định
They hadn't been trenching deeply enough, so the floodwaters quickly filled their defenses.
Họ đã không đào hào đủ sâu, vì vậy nước lũ nhanh chóng lấp đầy hệ thống phòng thủ của họ.
Nghi vấn
Had the engineers been trenching in that location when the ground collapsed?
Có phải các kỹ sư đã đào hào ở vị trí đó khi mặt đất sụp xuống không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)