earthwork
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Earthwork'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Công trình đất, đắp đất; một bờ đắp phòng thủ hoặc sự thay đổi quy mô lớn khác của cảnh quan, đặc biệt là công trình được thực hiện vào thời tiền sử.
Definition (English Meaning)
A defensive embankment or other large-scale alteration of the landscape, especially one made in prehistoric times.
Ví dụ Thực tế với 'Earthwork'
-
"The ancient earthwork was clearly visible from the air."
"Công trình đất cổ xưa có thể nhìn thấy rõ ràng từ trên không."
-
"Archaeologists are studying the prehistoric earthworks in the valley."
"Các nhà khảo cổ học đang nghiên cứu các công trình đất thời tiền sử trong thung lũng."
-
"The earthwork served as a defensive barrier against invaders."
"Công trình đất đóng vai trò là một hàng rào phòng thủ chống lại quân xâm lược."
Từ loại & Từ liên quan của 'Earthwork'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: earthwork
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Earthwork'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'earthwork' thường dùng để chỉ những công trình được tạo ra bằng cách di chuyển hoặc đắp đất đá. Nó có thể là một phần của hệ thống phòng thủ (như hào, lũy), hoặc mang tính biểu tượng (như gò đất chôn cất). So với 'embankment', 'earthwork' mang tính tổng quát hơn và thường có quy mô lớn hơn hoặc có ý nghĩa lịch sử/khảo cổ hơn. 'Mound' (gò đất) là một loại earthwork.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Earthwork of': mô tả vật liệu hoặc mục đích của công trình (e.g., earthwork of stone). 'Earthwork on': vị trí của hoạt động hoặc vật gì đó liên quan đến earthwork (e.g., research on the earthwork). 'Earthwork in': địa điểm earthwork tọa lạc (e.g., earthwork in the field).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Earthwork'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The archaeologists carefully excavated the earthwork after they received permission from the local authorities.
|
Các nhà khảo cổ cẩn thận khai quật công trình đất sau khi họ nhận được sự cho phép từ chính quyền địa phương. |
| Phủ định |
Although the team surveyed the area thoroughly, they didn't find any evidence of a significant earthwork until they used ground-penetrating radar.
|
Mặc dù đội đã khảo sát khu vực kỹ lưỡng, họ không tìm thấy bất kỳ bằng chứng nào về một công trình đất quan trọng cho đến khi họ sử dụng radar xuyên đất. |
| Nghi vấn |
If we reinforce the base of the hill, will this earthwork remain stable during the rainy season?
|
Nếu chúng ta gia cố chân đồi, liệu công trình đất này có ổn định trong mùa mưa không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The construction crew had been creating the earthwork for months before the heavy rains came.
|
Đội xây dựng đã tạo ra công trình đất trong nhiều tháng trước khi những cơn mưa lớn ập đến. |
| Phủ định |
The archaeologists hadn't been studying the ancient earthwork long before they discovered the hidden chamber.
|
Các nhà khảo cổ học đã không nghiên cứu công trình đất cổ đại lâu trước khi họ phát hiện ra căn phòng bí mật. |
| Nghi vấn |
Had the villagers been reinforcing the earthwork before the river flooded?
|
Dân làng đã gia cố công trình đất trước khi sông bị ngập lụt phải không? |