bunker
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bunker'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hầm trú ẩn kiên cố dưới lòng đất, thường để bảo vệ khỏi bom hoặc các cuộc tấn công khác.
Definition (English Meaning)
A reinforced underground shelter, typically for protection from bombs or other attacks.
Ví dụ Thực tế với 'Bunker'
-
"The soldiers retreated to the bunker for safety."
"Những người lính rút lui về hầm trú ẩn để đảm bảo an toàn."
-
"The family built a bunker in their backyard to prepare for emergencies."
"Gia đình xây một hầm trú ẩn ở sân sau để chuẩn bị cho các trường hợp khẩn cấp."
-
"The golfer tried to avoid the bunker on the 18th hole."
"Người chơi golf cố gắng tránh hố cát ở lỗ thứ 18."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bunker'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bunker
- Verb: bunker
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bunker'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự, chiến tranh hoặc các tình huống khẩn cấp. Nó nhấn mạnh sự an toàn và kiên cố của công trình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' hoặc 'inside' để chỉ vị trí bên trong hầm: 'They took shelter in the bunker' hoặc 'They were inside the bunker during the attack'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bunker'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After a long day of golfing, he was relieved to find his ball in the bunker, a sandy depression near the green.
|
Sau một ngày dài chơi golf, anh ấy nhẹ nhõm khi thấy bóng của mình trong бункеr, một vùng trũng cát gần green. |
| Phủ định |
They didn't bunker down, despite the impending storm, and suffered the consequences.
|
Họ đã không trú ẩn trong бункеr, mặc dù cơn bão sắp đến, và phải chịu hậu quả. |
| Nghi vấn |
Knowing the storm was coming, did they bunker down, preparing for the worst?
|
Biết rằng cơn bão đang đến, liệu họ có trú ẩn trong бункеr, chuẩn bị cho tình huống xấu nhất không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the golf ball lands in the bunker, it is difficult to hit.
|
Nếu quả bóng golf rơi vào hố cát, rất khó để đánh. |
| Phủ định |
If the soldiers bunker down, they don't expose themselves to enemy fire.
|
Nếu những người lính ẩn náu trong hầm, họ không để lộ mình trước hỏa lực của địch. |
| Nghi vấn |
If there's a sandstorm, does the team bunker down for safety?
|
Nếu có bão cát, đội có trú ẩn trong hầm để đảm bảo an toàn không? |