(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bunker
B2

bunker

noun

Nghĩa tiếng Việt

hầm trú ẩn hố cát (trong golf) kho chứa nhiên liệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bunker'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hầm trú ẩn kiên cố dưới lòng đất, thường để bảo vệ khỏi bom hoặc các cuộc tấn công khác.

Definition (English Meaning)

A reinforced underground shelter, typically for protection from bombs or other attacks.

Ví dụ Thực tế với 'Bunker'

  • "The soldiers retreated to the bunker for safety."

    "Những người lính rút lui về hầm trú ẩn để đảm bảo an toàn."

  • "The family built a bunker in their backyard to prepare for emergencies."

    "Gia đình xây một hầm trú ẩn ở sân sau để chuẩn bị cho các trường hợp khẩn cấp."

  • "The golfer tried to avoid the bunker on the 18th hole."

    "Người chơi golf cố gắng tránh hố cát ở lỗ thứ 18."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bunker'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bunker
  • Verb: bunker
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

shelter(hầm trú ẩn)
stronghold(pháo đài)
sand trap(hố cát)

Trái nghĩa (Antonyms)

open space(không gian mở)
exposed area(khu vực lộ thiên)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự Thể thao (Golf) Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Bunker'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự, chiến tranh hoặc các tình huống khẩn cấp. Nó nhấn mạnh sự an toàn và kiên cố của công trình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in inside

Sử dụng 'in' hoặc 'inside' để chỉ vị trí bên trong hầm: 'They took shelter in the bunker' hoặc 'They were inside the bunker during the attack'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bunker'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After a long day of golfing, he was relieved to find his ball in the bunker, a sandy depression near the green.
Sau một ngày dài chơi golf, anh ấy nhẹ nhõm khi thấy bóng của mình trong бункеr, một vùng trũng cát gần green.
Phủ định
They didn't bunker down, despite the impending storm, and suffered the consequences.
Họ đã không trú ẩn trong бункеr, mặc dù cơn bão sắp đến, và phải chịu hậu quả.
Nghi vấn
Knowing the storm was coming, did they bunker down, preparing for the worst?
Biết rằng cơn bão đang đến, liệu họ có trú ẩn trong бункеr, chuẩn bị cho tình huống xấu nhất không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the golf ball lands in the bunker, it is difficult to hit.
Nếu quả bóng golf rơi vào hố cát, rất khó để đánh.
Phủ định
If the soldiers bunker down, they don't expose themselves to enemy fire.
Nếu những người lính ẩn náu trong hầm, họ không để lộ mình trước hỏa lực của địch.
Nghi vấn
If there's a sandstorm, does the team bunker down for safety?
Nếu có bão cát, đội có trú ẩn trong hầm để đảm bảo an toàn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)