(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ trendsetter
C1

trendsetter

noun

Nghĩa tiếng Việt

người tạo xu hướng người dẫn đầu xu hướng người đi đầu trào lưu người tiên phong
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trendsetter'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người tạo ra hoặc giúp phổ biến một xu hướng, phong cách, hoạt động mới, v.v.

Definition (English Meaning)

A person who starts or helps to popularize a new fashion, style, activity, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Trendsetter'

  • "She is a trendsetter in the fashion industry, always wearing the latest designs."

    "Cô ấy là một người tạo ra xu hướng trong ngành công nghiệp thời trang, luôn mặc những thiết kế mới nhất."

  • "The singer is known as a trendsetter for her unique fashion sense."

    "Nữ ca sĩ được biết đến như một người tạo ra xu hướng nhờ gu thời trang độc đáo của mình."

  • "He became a trendsetter in the tech world with his innovative ideas."

    "Anh ấy đã trở thành một người tạo ra xu hướng trong thế giới công nghệ với những ý tưởng sáng tạo của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Trendsetter'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: trendsetter
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

influencer(người có ảnh hưởng)
pioneer(người tiên phong)
vanguard(người đi đầu)

Trái nghĩa (Antonyms)

follower(người theo sau)
conformist(người tuân thủ)

Từ liên quan (Related Words)

fashionista(tín đồ thời trang)
style icon(biểu tượng phong cách)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Thời trang Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Trendsetter'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'trendsetter' mang ý nghĩa một người đi đầu, tiên phong trong việc tạo ra hoặc lăng xê một trào lưu mới. Khác với 'follower' (người theo sau), trendsetter chủ động tạo ra sự thay đổi và ảnh hưởng đến người khác. So với 'innovator' (người đổi mới), trendsetter thường liên quan đến phong cách, thời trang hoặc văn hóa đại chúng hơn là những phát minh khoa học hay công nghệ mang tính đột phá.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Ví dụ: 'a trendsetter in fashion' (một người tạo xu hướng trong thời trang), 'a trendsetter of youth culture' (một người tạo xu hướng của văn hóa giới trẻ). Giới từ 'in' thường đi với lĩnh vực cụ thể mà người đó tạo ra xu hướng. Giới từ 'of' thường đi với nhóm người hoặc cộng đồng mà xu hướng đó ảnh hưởng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Trendsetter'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)