conformist
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conformist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người tuân thủ, người theo khuôn mẫu, người hòa nhập theo các hành vi được chấp nhận hoặc các thông lệ đã được thiết lập.
Definition (English Meaning)
A person who conforms to accepted behavior or established practices.
Ví dụ Thực tế với 'Conformist'
-
"He was a conformist who always followed the rules."
"Anh ta là một người tuân thủ luôn tuân theo các quy tắc."
-
"In some cultures, it is important to be a conformist."
"Ở một số nền văn hóa, việc trở thành người tuân thủ rất quan trọng."
-
"He criticized the conformist nature of modern society."
"Anh ấy chỉ trích bản chất tuân thủ của xã hội hiện đại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conformist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: conformist
- Adjective: conformist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conformist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thái nghĩa của 'conformist' thường mang tính tiêu cực, ám chỉ sự thiếu sáng tạo, độc lập và chỉ biết làm theo số đông. Nó khác với 'follower' (người theo dõi) ở chỗ 'conformist' thụ động hơn và ít suy xét hơn. 'Conformist' cũng khác với 'traditionalist' (người theo chủ nghĩa truyền thống) vì 'conformist' có thể tuân theo các trào lưu hiện tại chứ không nhất thiết phải là các giá trị truyền thống lâu đời.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conformist'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a conformist, which is why he always wears the same style of clothes.
|
Anh ấy là một người tuân thủ, đó là lý do tại sao anh ấy luôn mặc cùng một kiểu quần áo. |
| Phủ định |
The rebellious student, who is definitely not a conformist, refused to follow the school's dress code.
|
Học sinh nổi loạn, người chắc chắn không phải là người tuân thủ, đã từ chối tuân theo quy định về trang phục của trường. |
| Nghi vấn |
Is she the kind of conformist whose actions are always predictable?
|
Cô ấy có phải là kiểu người tuân thủ mà hành động luôn có thể đoán trước được không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The conformist behavior is often encouraged in the military.
|
Hành vi tuân thủ thường được khuyến khích trong quân đội. |
| Phủ định |
A conformist attitude is not always appreciated in innovative environments.
|
Một thái độ tuân thủ không phải lúc nào cũng được đánh giá cao trong môi trường đổi mới. |
| Nghi vấn |
Is conformist thinking being promoted within the organization?
|
Tư duy tuân thủ có đang được thúc đẩy trong tổ chức không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a conformist; he always follows the crowd.
|
Anh ấy là một người tuân thủ; anh ấy luôn đi theo đám đông. |
| Phủ định |
Are you not being conformist by blindly accepting their views?
|
Có phải bạn đang trở nên tuân thủ bằng cách mù quáng chấp nhận quan điểm của họ không? |
| Nghi vấn |
Is she conformist in her fashion choices?
|
Cô ấy có tuân thủ theo lựa chọn thời trang của mình không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was being conformist, always agreeing with her boss during the meeting.
|
Cô ấy đã cư xử theo kiểu người tuân thủ, luôn đồng ý với sếp của mình trong suốt cuộc họp. |
| Phủ định |
They were not being conformist; they were actively challenging the established rules.
|
Họ không hề tuân thủ; họ tích cực thách thức các quy tắc đã được thiết lập. |
| Nghi vấn |
Was he being a conformist when he decided to wear the same outfit as everyone else?
|
Có phải anh ấy đang trở thành một người tuân thủ khi anh ấy quyết định mặc bộ trang phục giống như mọi người khác không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she became a manager, she had become a conformist in order to fit in with the corporate culture.
|
Vào thời điểm cô ấy trở thành quản lý, cô ấy đã trở thành một người tuân thủ để hòa nhập với văn hóa doanh nghiệp. |
| Phủ định |
He had not been a conformist before he joined the military; he always questioned authority.
|
Anh ấy đã không phải là một người tuân thủ trước khi gia nhập quân đội; anh ấy luôn đặt câu hỏi về quyền lực. |
| Nghi vấn |
Had she always been a conformist, or did her experiences change her?
|
Cô ấy đã luôn là một người tuân thủ, hay những trải nghiệm của cô ấy đã thay đổi cô ấy? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to be a conformist, always following the latest trends.
|
Cô ấy từng là một người luôn tuân thủ, luôn chạy theo những xu hướng mới nhất. |
| Phủ định |
He didn't use to be a conformist; he was always an individual.
|
Anh ấy đã từng không phải là một người tuân thủ; anh ấy luôn là một cá nhân. |
| Nghi vấn |
Did they use to think of him as a conformist?
|
Họ đã từng nghĩ về anh ấy như một người tuân thủ phải không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't been such a conformist in my youth; I missed out on many unique experiences.
|
Tôi ước tôi đã không quá bảo thủ thời trẻ; tôi đã bỏ lỡ nhiều trải nghiệm độc đáo. |
| Phủ định |
If only she weren't such a conformist; she would probably enjoy trying new things.
|
Ước gì cô ấy không quá bảo thủ; có lẽ cô ấy sẽ thích thử những điều mới. |
| Nghi vấn |
If only they could understand why I wish they wouldn't be such conformist thinkers.
|
Ước gì họ có thể hiểu tại sao tôi ước họ không suy nghĩ quá khuôn mẫu. |