triad
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Triad'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm hoặc tập hợp gồm ba người hoặc ba vật có liên quan đến nhau.
Definition (English Meaning)
A group or set of three connected people or things.
Ví dụ Thực tế với 'Triad'
-
"The symptoms often appear in a triad."
"Các triệu chứng thường xuất hiện theo bộ ba."
-
"The doctor identified the classic triad of symptoms."
"Bác sĩ đã xác định bộ ba triệu chứng điển hình."
-
"The triads controlled much of the drug trade in the area."
"Các băng đảng xã hội đen kiểm soát phần lớn hoạt động buôn bán ma túy trong khu vực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Triad'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: triad
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Triad'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong toán học, 'triad' thường ám chỉ một bộ ba số hoặc giá trị. Trong bối cảnh tội phạm, nó thường đề cập đến các tổ chức tội phạm có nguồn gốc từ Trung Quốc. Sắc thái nghĩa phụ thuộc nhiều vào ngữ cảnh sử dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Triad *of* (ví dụ: a triad of symptoms); Triad *in* (ví dụ: triad in mathematics). Giới từ 'of' thường dùng để chỉ một nhóm ba đối tượng hoặc người có liên quan. 'In' thường dùng trong các ngữ cảnh cụ thể như 'triad in mathematics'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Triad'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city's criminal underworld was controlled by a powerful triad.
|
Thế giới ngầm tội phạm của thành phố bị kiểm soát bởi một hội Tam Hoàng hùng mạnh. |
| Phủ định |
There isn't any evidence to suggest the project was a triad.
|
Không có bằng chứng nào cho thấy dự án là một bộ ba. |
| Nghi vấn |
Which triad is believed to be responsible for the recent violence?
|
Hội Tam Hoàng nào được cho là chịu trách nhiệm cho vụ bạo lực gần đây? |