trinity
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trinity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
bộ ba, nhóm ba người hoặc vật
Definition (English Meaning)
the state of being three; a group of three people or things
Ví dụ Thực tế với 'Trinity'
-
"The concept of the Trinity is central to Christian theology."
"Khái niệm về Chúa Ba Ngôi là trọng tâm của thần học Cơ đốc giáo."
-
"The city is known for its trinity of historical landmarks."
"Thành phố này nổi tiếng với bộ ba di tích lịch sử."
-
"He saw his family, friends, and career as his personal trinity."
"Anh ấy xem gia đình, bạn bè và sự nghiệp là bộ ba cá nhân của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Trinity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: trinity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Trinity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'trinity' thường được dùng để chỉ bộ ba ngôi thiêng liêng (Cha, Con và Thánh Thần) trong đạo Cơ Đốc. Ngoài ra, nó cũng có thể được dùng để chỉ bất kỳ nhóm ba người hoặc vật nào có mối liên hệ chặt chẽ và quan trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in (the trinity in Christian theology): chỉ sự tồn tại của ba ngôi trong một thể duy nhất. of (a trinity of skills): chỉ một nhóm ba kỹ năng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Trinity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.