tribulations
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tribulations'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những nguyên nhân gây ra rắc rối lớn hoặc đau khổ.
Definition (English Meaning)
Causes of great trouble or suffering.
Ví dụ Thực tế với 'Tribulations'
-
"The tribulations of Job are legendary."
"Những khổ nạn của Job đã trở thành huyền thoại."
-
"The country has gone through many tribulations in recent years."
"Đất nước đã trải qua nhiều khổ nạn trong những năm gần đây."
-
"She faced many personal tribulations with courage and grace."
"Cô ấy đối mặt với nhiều khổ nạn cá nhân bằng sự dũng cảm và duyên dáng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tribulations'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tribulation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tribulations'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'tribulations' thường được dùng để chỉ những khó khăn, thử thách nghiêm trọng và kéo dài, mang tính chất đau khổ cả về thể xác lẫn tinh thần. Nó thường mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ như 'problems' hay 'difficulties'. Nó nhấn mạnh sự khắc nghiệt và ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc sống của một người hoặc một nhóm người. Trong ngữ cảnh tôn giáo, 'tribulations' thường được liên kết với những thử thách về đức tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'through' để nhấn mạnh quá trình trải qua những khó khăn đó: 'He persevered through many tribulations.' Sử dụng 'of' để chỉ nguồn gốc hoặc bản chất của những khó khăn đó: 'The tribulations of war are numerous.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tribulations'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.