adversities
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adversities'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những hoàn cảnh khó khăn, nghịch cảnh, tai ương, bất hạnh.
Definition (English Meaning)
Difficult or unlucky situation or event.
Ví dụ Thực tế với 'Adversities'
-
"He overcame many adversities in his life."
"Anh ấy đã vượt qua nhiều nghịch cảnh trong cuộc đời."
-
"The company has faced many adversities over the years."
"Công ty đã phải đối mặt với nhiều nghịch cảnh trong những năm qua."
-
"We must learn to deal with life's adversities."
"Chúng ta phải học cách đối phó với những nghịch cảnh của cuộc sống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Adversities'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: adversity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Adversities'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "adversities" là dạng số nhiều của "adversity". Nó thường dùng để chỉ những khó khăn, thử thách hoặc bất hạnh xảy ra trong cuộc sống. Khác với "difficulty" (khó khăn) mang tính chung chung, "adversity" mang tính chất nghiêm trọng và gây ra những ảnh hưởng tiêu cực lớn hơn. Nó cũng khác với "misfortune" (rủi ro, bất hạnh) ở chỗ "adversity" thường liên quan đến những nỗ lực vượt qua khó khăn, trong khi "misfortune" đơn thuần chỉ là sự xui xẻo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in the face of adversities": đối mặt với nghịch cảnh; "through adversities": vượt qua nghịch cảnh
Ngữ pháp ứng dụng với 'Adversities'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.