trickle
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trickle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dòng chảy nhỏ; một số lượng hoặc khối lượng rất nhỏ của thứ gì đó.
Definition (English Meaning)
A small flow of liquid; a very small number or amount of something.
Ví dụ Thực tế với 'Trickle'
-
"There was only a trickle of water coming from the tap."
"Chỉ có một dòng nước nhỏ chảy ra từ vòi."
-
"A trickle of refugees crossed the border."
"Một dòng nhỏ người tị nạn đã vượt qua biên giới."
-
"The news began to trickle out."
"Tin tức bắt đầu rò rỉ ra ngoài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Trickle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: trickle
- Verb: trickle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Trickle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'trickle' (danh từ) thường được sử dụng để mô tả một dòng chảy chậm và nhỏ của chất lỏng, hoặc một lượng nhỏ của một cái gì đó đang đến hoặc rời đi. Nó gợi ý sự nhỏ giọt, rỉ rả chứ không phải một dòng chảy mạnh mẽ hay một lượng lớn. Nó có thể được dùng theo nghĩa đen (ví dụ: nước) hoặc nghĩa bóng (ví dụ: thông tin, tiền bạc).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Trickle of' diễn tả dòng chảy nhỏ của một chất cụ thể (a trickle of water). 'Trickle down' thường dùng để diễn tả sự lan tỏa từ trên xuống dưới (trickle-down economics).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Trickle'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The leaky faucet, which had a trickle of water, was finally repaired.
|
Cái vòi nước bị rò rỉ, cái mà có một dòng nước nhỏ giọt, cuối cùng đã được sửa chữa. |
| Phủ định |
The drought, during which no water would trickle, caused widespread famine.
|
Hạn hán, trong thời gian đó không có nước nhỏ giọt, gây ra nạn đói lan rộng. |
| Nghi vấn |
Is that the stream where water used to trickle slowly?
|
Đó có phải là dòng suối nơi nước từng nhỏ giọt chậm rãi không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company invests in better irrigation, water will trickle more efficiently to all the crops.
|
Nếu công ty đầu tư vào hệ thống tưới tiêu tốt hơn, nước sẽ chảy hiệu quả hơn đến tất cả các loại cây trồng. |
| Phủ định |
If you don't fix the leaky pipe, water will trickle down the wall and cause damage.
|
Nếu bạn không sửa ống nước bị rò rỉ, nước sẽ chảy xuống tường và gây ra hư hại. |
| Nghi vấn |
Will the investors be concerned if profits only trickle in this quarter?
|
Các nhà đầu tư có lo ngại không nếu lợi nhuận chỉ chảy nhỏ giọt trong quý này? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Water trickles down the rocks.
|
Nước chảy róc rách xuống những tảng đá. |
| Phủ định |
Seldom did a trickle of information reach the public during the investigation.
|
Hiếm khi một chút thông tin nào đến được với công chúng trong quá trình điều tra. |
| Nghi vấn |
Should water trickle from the pipe, notify the landlord immediately.
|
Nếu nước rỉ ra từ đường ống, hãy thông báo cho chủ nhà ngay lập tức. |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The funding is going to trickle down to local communities soon.
|
Nguồn tài trợ sẽ sớm nhỏ giọt xuống các cộng đồng địa phương. |
| Phủ định |
The support isn't going to trickle through to those who need it most.
|
Sự hỗ trợ sẽ không thấm đến những người cần nó nhất. |
| Nghi vấn |
Is the water going to trickle out of the faucet all night?
|
Nước có nhỏ giọt ra khỏi vòi cả đêm không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the drought ends, the river will have trickled to almost nothing.
|
Đến khi hạn hán kết thúc, dòng sông sẽ chỉ còn lại một dòng chảy nhỏ. |
| Phủ định |
By the end of the week, the information won't have trickled down to all employees.
|
Đến cuối tuần, thông tin sẽ không được lan truyền đến tất cả nhân viên. |
| Nghi vấn |
Will the funds have trickled through to the affected communities by next year?
|
Liệu nguồn vốn có chảy đến các cộng đồng bị ảnh hưởng vào năm tới không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Water will trickle down the rocks after the rain stops.
|
Nước sẽ chảy rỉ rả xuống những tảng đá sau khi mưa tạnh. |
| Phủ định |
The company isn't going to trickle information out slowly; they'll release it all at once.
|
Công ty sẽ không rò rỉ thông tin từ từ; họ sẽ phát hành tất cả cùng một lúc. |
| Nghi vấn |
Will the sweat trickle down his forehead during the intense workout?
|
Mồ hôi có chảy ròng ròng trên trán anh ấy trong suốt buổi tập luyện cường độ cao không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The information had only begun to trickle out before the scandal broke.
|
Thông tin chỉ mới bắt đầu rò rỉ ra ngoài trước khi vụ bê bối nổ ra. |
| Phủ định |
The government had not allowed any information to trickle to the public before the official announcement.
|
Chính phủ đã không cho phép bất kỳ thông tin nào rò rỉ ra công chúng trước thông báo chính thức. |
| Nghi vấn |
Had the water begun to trickle through the dam before the engineers arrived?
|
Nước đã bắt đầu rò rỉ qua đập trước khi các kỹ sư đến chưa? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
There used to trickle a small stream through the valley.
|
Từng có một dòng suối nhỏ chảy róc rách qua thung lũng. |
| Phủ định |
Water didn't use to trickle from the leaky faucet, it just poured.
|
Nước đã không từng nhỏ giọt từ vòi nước rò rỉ, nó chỉ chảy ra. |
| Nghi vấn |
Did the information use to trickle down to the employees slowly?
|
Thông tin đã từng nhỏ giọt xuống nhân viên một cách chậm chạp phải không? |