(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gush
B2

gush

Verb

Nghĩa tiếng Việt

phun trào tuôn trào dạt dào ca ngợi quá mức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gush'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phun ra, trào ra (một cách nhanh chóng và với số lượng lớn).

Definition (English Meaning)

To flow out of something quickly and in large quantities.

Ví dụ Thực tế với 'Gush'

  • "Oil gushed from the well."

    "Dầu phun ra từ giếng."

  • "Tears gushed down her cheeks."

    "Nước mắt tuôn rơi trên má cô ấy."

  • "The company's profits are gushing."

    "Lợi nhuận của công ty đang tăng vọt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gush'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gush
  • Verb: gush
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

spurt(phọt ra)
stream(dòng chảy)
pour(đổ ra)
effusive(dạt dào, nồng nhiệt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Gush'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ chất lỏng, nhưng cũng có thể dùng để miêu tả cảm xúc tuôn trào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

out from

gush out (of/from): Phun ra khỏi cái gì. Ví dụ: Water gushed out of the broken pipe.
gush from: Phun ra từ. Ví dụ: Blood gushed from the wound.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gush'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The overflowing river, which gushed through the town, caused significant damage.
Con sông tràn bờ, dòng nước chảy xiết qua thị trấn, gây ra thiệt hại đáng kể.
Phủ định
The politician, whose speech did not gush with sincerity, failed to convince the audience.
Chính trị gia, người mà bài phát biểu không tràn đầy sự chân thành, đã không thuyết phục được khán giả.
Nghi vấn
Is it the broken pipe, which gushes water, that needs immediate repair?
Có phải ống nước bị vỡ, cái mà đang phun trào nước, cần được sửa chữa ngay lập tức không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
A gush of water flooded the basement.
Một dòng nước chảy tràn vào tầng hầm.
Phủ định
There wasn't a gush of enthusiasm from the team after the announcement.
Không có sự bùng nổ nhiệt huyết nào từ đội sau thông báo.
Nghi vấn
Was there a gush of oil after the pipe broke?
Có một dòng dầu phun ra sau khi đường ống bị vỡ không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The pipe gushed water after the earthquake.
Đường ống phun trào nước sau trận động đất.
Phủ định
The politician did not gush about his opponent's proposal.
Chính trị gia đã không tuôn trào về đề xuất của đối thủ.
Nghi vấn
Did the fans gush over the celebrity's new movie?
Người hâm mộ có phát cuồng vì bộ phim mới của người nổi tiếng không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the pipe breaks, water gushes everywhere.
Nếu ống nước bị vỡ, nước sẽ phun trào khắp nơi.
Phủ định
When you don't tighten the cap, juice doesn't gush out of the bottle.
Khi bạn không vặn chặt nắp, nước trái cây không phun ra khỏi chai.
Nghi vấn
If the volcano erupts, does lava gush from the crater?
Nếu núi lửa phun trào, dung nham có phun ra từ miệng núi lửa không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The broken pipe will gush water into the street.
Ống nước bị vỡ sẽ phun nước ra đường.
Phủ định
The old well is not going to gush anymore; it's completely dry.
Cái giếng cũ sẽ không phun nước nữa; nó hoàn toàn khô cạn rồi.
Nghi vấn
Will the geyser gush during our visit?
Mạch nước phun có phun trào trong chuyến thăm của chúng ta không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)