gush
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gush'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phun ra, trào ra (một cách nhanh chóng và với số lượng lớn).
Definition (English Meaning)
To flow out of something quickly and in large quantities.
Ví dụ Thực tế với 'Gush'
-
"Oil gushed from the well."
"Dầu phun ra từ giếng."
-
"Tears gushed down her cheeks."
"Nước mắt tuôn rơi trên má cô ấy."
-
"The company's profits are gushing."
"Lợi nhuận của công ty đang tăng vọt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gush'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gush
- Verb: gush
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gush'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ chất lỏng, nhưng cũng có thể dùng để miêu tả cảm xúc tuôn trào.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
gush out (of/from): Phun ra khỏi cái gì. Ví dụ: Water gushed out of the broken pipe.
gush from: Phun ra từ. Ví dụ: Blood gushed from the wound.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gush'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The overflowing river, which gushed through the town, caused significant damage.
|
Con sông tràn bờ, dòng nước chảy xiết qua thị trấn, gây ra thiệt hại đáng kể. |
| Phủ định |
The politician, whose speech did not gush with sincerity, failed to convince the audience.
|
Chính trị gia, người mà bài phát biểu không tràn đầy sự chân thành, đã không thuyết phục được khán giả. |
| Nghi vấn |
Is it the broken pipe, which gushes water, that needs immediate repair?
|
Có phải ống nước bị vỡ, cái mà đang phun trào nước, cần được sửa chữa ngay lập tức không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A gush of water flooded the basement.
|
Một dòng nước chảy tràn vào tầng hầm. |
| Phủ định |
There wasn't a gush of enthusiasm from the team after the announcement.
|
Không có sự bùng nổ nhiệt huyết nào từ đội sau thông báo. |
| Nghi vấn |
Was there a gush of oil after the pipe broke?
|
Có một dòng dầu phun ra sau khi đường ống bị vỡ không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The pipe gushed water after the earthquake.
|
Đường ống phun trào nước sau trận động đất. |
| Phủ định |
The politician did not gush about his opponent's proposal.
|
Chính trị gia đã không tuôn trào về đề xuất của đối thủ. |
| Nghi vấn |
Did the fans gush over the celebrity's new movie?
|
Người hâm mộ có phát cuồng vì bộ phim mới của người nổi tiếng không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the pipe breaks, water gushes everywhere.
|
Nếu ống nước bị vỡ, nước sẽ phun trào khắp nơi. |
| Phủ định |
When you don't tighten the cap, juice doesn't gush out of the bottle.
|
Khi bạn không vặn chặt nắp, nước trái cây không phun ra khỏi chai. |
| Nghi vấn |
If the volcano erupts, does lava gush from the crater?
|
Nếu núi lửa phun trào, dung nham có phun ra từ miệng núi lửa không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The broken pipe will gush water into the street.
|
Ống nước bị vỡ sẽ phun nước ra đường. |
| Phủ định |
The old well is not going to gush anymore; it's completely dry.
|
Cái giếng cũ sẽ không phun nước nữa; nó hoàn toàn khô cạn rồi. |
| Nghi vấn |
Will the geyser gush during our visit?
|
Mạch nước phun có phun trào trong chuyến thăm của chúng ta không? |