seep
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seep'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Rỉ ra, thấm qua, chảy chậm qua vật liệu xốp hoặc các lỗ nhỏ.
Definition (English Meaning)
To flow or leak slowly through porous material or small holes.
Ví dụ Thực tế với 'Seep'
-
"Water began to seep through the basement walls."
"Nước bắt đầu thấm qua các bức tường tầng hầm."
-
"Toxic chemicals are seeping into the groundwater."
"Các hóa chất độc hại đang thấm vào nước ngầm."
-
"The sap seeped slowly from the wound in the tree."
"Nhựa cây từ từ rỉ ra từ vết thương trên cây."
Từ loại & Từ liên quan của 'Seep'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: seepage
- Verb: seep
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Seep'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'seep' thường mô tả sự di chuyển chậm, không đáng kể của chất lỏng. Nó khác với 'leak' ở chỗ 'seep' thường chỉ sự di chuyển qua vật liệu xốp hoặc các vết nứt rất nhỏ, trong khi 'leak' có thể chỉ sự rò rỉ lớn hơn và rõ ràng hơn. 'Drip' cũng là một từ liên quan, nhưng 'drip' ám chỉ sự rơi từng giọt, trong khi 'seep' là sự thấm đều.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Seep through' chỉ sự thấm qua một vật liệu. Ví dụ: 'Water seeped through the cracks in the wall.' ('Nước thấm qua các vết nứt trên tường.') 'Seep into' chỉ sự thấm vào một vật gì đó. Ví dụ: 'The chemicals seeped into the soil.' ('Hóa chất thấm vào đất.') 'Seep from' chỉ sự rỉ ra từ một vị trí nào đó. Ví dụ: 'Oil seeped from the engine.' ('Dầu rỉ ra từ động cơ.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Seep'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Avoiding the seep into the basement is crucial for preventing mold.
|
Việc tránh để nước ngấm vào tầng hầm là rất quan trọng để ngăn ngừa nấm mốc. |
| Phủ định |
He doesn't mind seepage in the garden because it helps the plants.
|
Anh ấy không phiền việc rò rỉ nước trong vườn vì nó giúp cây phát triển. |
| Nghi vấn |
Do you recall seeing the seep around the old pipes?
|
Bạn có nhớ đã thấy sự rò rỉ xung quanh những đường ống cũ không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The seepage from the broken pipe was a serious concern.
|
Sự rò rỉ từ đường ống bị vỡ là một mối lo ngại nghiêm trọng. |
| Phủ định |
There isn't any seepage coming from under the door.
|
Không có sự rò rỉ nào đến từ dưới cửa. |
| Nghi vấn |
Is the seepage contaminating the water supply?
|
Sự rò rỉ có đang làm ô nhiễm nguồn cung cấp nước không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the heavy rain, water began to seep through the basement walls, a clear sign of the building's age.
|
Sau cơn mưa lớn, nước bắt đầu thấm qua các bức tường tầng hầm, một dấu hiệu rõ ràng về tuổi tác của tòa nhà. |
| Phủ định |
Despite our best efforts, the toxic seepage, a persistent environmental threat, could not be completely contained.
|
Mặc dù đã nỗ lực hết mình, sự rò rỉ độc hại, một mối đe dọa môi trường dai dẳng, không thể được ngăn chặn hoàn toàn. |
| Nghi vấn |
Considering the damage, did the water seep quickly, or was it a slow, gradual process?
|
Xét đến thiệt hại, nước thấm nhanh chóng hay đó là một quá trình chậm và từ từ? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The water had been seeping through the cracked foundation for days before we noticed.
|
Nước đã thấm qua nền móng bị nứt trong nhiều ngày trước khi chúng tôi nhận thấy. |
| Phủ định |
The rain hadn't been seeping into the tent, so our gear stayed dry.
|
Mưa đã không thấm vào lều, vì vậy đồ đạc của chúng tôi vẫn khô ráo. |
| Nghi vấn |
Had the oil been seeping from the engine before the mechanic checked it?
|
Dầu đã bị rò rỉ ra khỏi động cơ trước khi thợ máy kiểm tra nó phải không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Water seeped through the cracks in the old dam.
|
Nước thấm qua các vết nứt trên đập cũ. |
| Phủ định |
No water seeped into the basement after the repairs were completed.
|
Không có nước thấm vào tầng hầm sau khi việc sửa chữa hoàn thành. |
| Nghi vấn |
Did any oil seep from the engine?
|
Dầu có bị rò rỉ ra từ động cơ không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The water is seeping through the crack in the wall.
|
Nước đang thấm qua vết nứt trên tường. |
| Phủ định |
The oil is not seeping into the ground anymore; they fixed the leak.
|
Dầu không còn thấm vào lòng đất nữa; họ đã sửa chữa chỗ rò rỉ. |
| Nghi vấn |
Is the toxic waste seepage affecting the local water supply?
|
Sự rò rỉ chất thải độc hại có đang ảnh hưởng đến nguồn cung cấp nước địa phương không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The water used to seep through the cracks in the old dam.
|
Nước đã từng thấm qua các vết nứt trong đập cũ. |
| Phủ định |
The basement didn't use to seep water during heavy rains.
|
Tầng hầm đã từng không bị thấm nước trong những trận mưa lớn. |
| Nghi vấn |
Did the oil used to seep from the engine before you fixed it?
|
Dầu đã từng rò rỉ từ động cơ trước khi bạn sửa nó phải không? |