(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ trier
C1

trier

noun

Nghĩa tiếng Việt

người xét xử người kiểm tra người đánh giá người phân xử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trier'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người cố gắng hoặc nỗ lực; cụ thể, một người được chỉ định để xem xét hoặc đánh giá điều gì đó.

Definition (English Meaning)

A person who tries or makes an effort; specifically, a person appointed to examine or judge something.

Ví dụ Thực tế với 'Trier'

  • "The jury acts as the trier of fact in the legal proceedings."

    "Bồi thẩm đoàn đóng vai trò là người xét xử sự thật trong thủ tục tố tụng pháp lý."

  • "As the trier of fact, the jury had to weigh the evidence and decide whether the defendant was guilty."

    "Với tư cách là người xét xử sự thật, bồi thẩm đoàn phải cân nhắc bằng chứng và quyết định liệu bị cáo có tội hay không."

  • "The appointed trier was responsible for evaluating the authenticity of the documents."

    "Người được chỉ định xét xử chịu trách nhiệm đánh giá tính xác thực của các tài liệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Trier'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: trier
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

examiner(người kiểm tra)
assessor(người đánh giá)
judge(thẩm phán)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Trier'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong ngữ cảnh pháp lý, 'trier' thường ám chỉ người có thẩm quyền xét xử hoặc kiểm tra sự thật, chẳng hạn như 'trier of fact' (người xét xử sự thật). Nó nhấn mạnh vai trò chủ động trong việc xác định sự thật hoặc kết quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Trier'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)