triglycerides
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Triglycerides'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại chất béo (lipid) được tìm thấy trong máu. Cơ thể bạn chuyển đổi bất kỳ lượng calo nào không cần sử dụng ngay lập tức thành triglyceride. Các triglyceride được lưu trữ trong các tế bào mỡ. Sau đó, hormone giải phóng triglyceride để tạo năng lượng giữa các bữa ăn.
Definition (English Meaning)
A type of fat (lipid) found in your blood. Your body converts any calories it doesn't need to use right away into triglycerides. The triglycerides are stored in fat cells. Later, hormones release triglycerides for energy between meals.
Ví dụ Thực tế với 'Triglycerides'
-
"High levels of triglycerides can increase the risk of heart disease."
"Mức triglyceride cao có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim."
-
"Diet and exercise can help lower triglyceride levels."
"Chế độ ăn uống và tập thể dục có thể giúp giảm mức triglyceride."
Từ loại & Từ liên quan của 'Triglycerides'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: triglyceride
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Triglycerides'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Triglycerides là dạng chất béo phổ biến nhất trong cơ thể, đóng vai trò quan trọng trong việc lưu trữ và cung cấp năng lượng. Nồng độ triglyceride cao trong máu có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Triglycerides 'in' blood (triglyceride trong máu). Level 'of' triglycerides (mức triglyceride).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Triglycerides'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
High triglycerides: a risk factor for heart disease, they need to be monitored regularly.
|
Triglyceride cao: một yếu tố nguy cơ gây bệnh tim, chúng cần được theo dõi thường xuyên. |
| Phủ định |
The patient's blood test was normal: triglycerides were within the healthy range.
|
Xét nghiệm máu của bệnh nhân bình thường: triglyceride nằm trong phạm vi khỏe mạnh. |
| Nghi vấn |
Are you concerned about your cholesterol levels: specifically, are you worried about your triglycerides?
|
Bạn có lo lắng về mức cholesterol của mình không: cụ thể, bạn có lo lắng về triglyceride của mình không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Doctors will be monitoring your triglyceride levels closely after the surgery.
|
Các bác sĩ sẽ theo dõi chặt chẽ mức triglyceride của bạn sau phẫu thuật. |
| Phủ định |
He won't be worrying about high triglycerides if he maintains a healthy diet.
|
Anh ấy sẽ không phải lo lắng về triglyceride cao nếu anh ấy duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh. |
| Nghi vấn |
Will the lab be analyzing my triglyceride results by tomorrow?
|
Liệu phòng thí nghiệm có đang phân tích kết quả triglyceride của tôi vào ngày mai không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor has said that my triglycerides have increased recently.
|
Bác sĩ đã nói rằng lượng triglycerides của tôi đã tăng lên gần đây. |
| Phủ định |
I haven't worried about my triglycerides until now.
|
Tôi đã không lo lắng về lượng triglycerides của mình cho đến bây giờ. |
| Nghi vấn |
Has she had her triglycerides checked this year?
|
Cô ấy đã kiểm tra triglycerides của mình trong năm nay chưa? |