lipid
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lipid'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bất kỳ hợp chất hữu cơ nào thuộc lớp các axit béo hoặc dẫn xuất của chúng và không hòa tan trong nước nhưng hòa tan trong dung môi hữu cơ. Chúng bao gồm nhiều loại dầu tự nhiên, sáp và steroid.
Definition (English Meaning)
Any of a class of organic compounds that are fatty acids or their derivatives and are insoluble in water but soluble in organic solvents. They include many natural oils, waxes, and steroids.
Ví dụ Thực tế với 'Lipid'
-
"Lipids are essential for energy storage and cell structure."
"Lipid rất cần thiết cho việc lưu trữ năng lượng và cấu trúc tế bào."
-
"The lipid bilayer forms the basis of cell membranes."
"Lớp kép lipid tạo thành nền tảng của màng tế bào."
-
"Some hormones are lipid-based."
"Một số hormone có gốc lipid."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lipid'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lipid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lipid'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Lipid là một thuật ngữ chung bao gồm các chất béo, dầu, sáp, phospholipid, steroid, và các chất tan trong dầu khác. Nó là một thành phần quan trọng của tế bào sống và đóng vai trò quan trọng trong việc lưu trữ năng lượng, cấu trúc và truyền tín hiệu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: Lipids are crucial *in* the body. of: Study *of* lipids helps us understand life processes.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lipid'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lipid was extracted from the tissue sample.
|
Lipid đã được chiết xuất từ mẫu mô. |
| Phủ định |
The lipid was not identified in the first analysis.
|
Lipid không được xác định trong phân tích đầu tiên. |
| Nghi vấn |
Was the lipid processed correctly?
|
Lipid đã được xử lý đúng cách chưa? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Lipids are essential components of cell membranes.
|
Lipid là thành phần thiết yếu của màng tế bào. |
| Phủ định |
This diet doesn't include enough healthy lipids.
|
Chế độ ăn này không bao gồm đủ lipid lành mạnh. |
| Nghi vấn |
What role do lipids play in hormone production?
|
Lipid đóng vai trò gì trong việc sản xuất hormone? |