(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ triglyceride
C1

triglyceride

noun

Nghĩa tiếng Việt

chất béo trung tính triglycerid
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Triglyceride'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một este được hình thành từ glycerol và ba nhóm axit béo. Triglyceride là thành phần chính của chất béo và dầu tự nhiên, và nồng độ cao trong máu cho thấy nguy cơ đột quỵ tăng cao.

Definition (English Meaning)

An ester formed from glycerol and three fatty acid groups. Triglycerides are the main constituents of natural fats and oils, and high concentrations in the blood indicate an elevated risk of stroke.

Ví dụ Thực tế với 'Triglyceride'

  • "A blood test revealed elevated triglyceride levels."

    "Xét nghiệm máu cho thấy mức triglyceride tăng cao."

  • "Diet and exercise can help lower triglyceride levels."

    "Chế độ ăn uống và tập thể dục có thể giúp giảm mức triglyceride."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Triglyceride'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: triglyceride
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

cholesterol(cholesterol)
lipid(lipid (chất béo))
fatty acid(axit béo)
glycerol(glycerol)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Triglyceride'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Triglyceride là một loại lipid (chất béo) phổ biến nhất trong cơ thể. Chúng được lưu trữ trong các tế bào mỡ và cung cấp năng lượng cho cơ thể. Mức triglyceride cao thường liên quan đến các bệnh tim mạch, tiểu đường và béo phì. Khác với cholesterol, triglyceride trực tiếp liên quan đến việc tiêu thụ calo dư thừa, đặc biệt từ carbohydrate và chất béo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Ví dụ: 'High levels *of* triglycerides are a risk factor.' hoặc 'Triglycerides *in* the blood.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Triglyceride'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)