(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ triumvirate
C1

triumvirate

noun

Nghĩa tiếng Việt

tam hùng ban tam hùng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Triumvirate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhóm ba người nắm giữ quyền lực, đặc biệt là ở La Mã cổ đại.

Definition (English Meaning)

A group of three men holding power, especially in ancient Rome.

Ví dụ Thực tế với 'Triumvirate'

  • "The First Triumvirate in Rome consisted of Caesar, Pompey, and Crassus."

    "Tam hùng đầu tiên ở Rome bao gồm Caesar, Pompey và Crassus."

  • "A triumvirate of business leaders took control of the company."

    "Một nhóm ba nhà lãnh đạo doanh nghiệp đã nắm quyền kiểm soát công ty."

  • "The country was ruled by a triumvirate after the revolution."

    "Đất nước được cai trị bởi một nhóm tam hùng sau cuộc cách mạng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Triumvirate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: triumvirate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ruling trio(bộ ba thống trị)
threesome(nhóm ba người)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

consul(quan chấp chính)
empire(đế chế)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Triumvirate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'triumvirate' thường được dùng để chỉ các nhóm quyền lực gồm ba người, đặc biệt trong bối cảnh lịch sử La Mã cổ đại. Nó cũng có thể được sử dụng rộng hơn để mô tả bất kỳ nhóm ba người nào cùng nhau nắm quyền hoặc có ảnh hưởng lớn. Khác với 'trinity' (bộ ba, thường mang ý nghĩa tôn giáo) hoặc 'troika' (một nhóm ba người nắm quyền, thường trong bối cảnh chính trị Nga), 'triumvirate' nhấn mạnh đến sự chia sẻ quyền lực một cách chính thức và có tính chất chính trị hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'triumvirate of' thường đi kèm với các thành viên tạo nên nhóm (ví dụ: a triumvirate of generals). 'triumvirate in' có thể đề cập đến lĩnh vực mà nhóm này nắm quyền (ví dụ: a triumvirate in the government).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Triumvirate'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The triumvirate held considerable power in ancient Rome.
Tam hùng nắm giữ quyền lực đáng kể ở La Mã cổ đại.
Phủ định
Why wasn't the triumvirate able to maintain long-term stability?
Tại sao chế độ tam hùng không thể duy trì sự ổn định lâu dài?
Nghi vấn
What did the triumvirate decide at their last meeting?
Tam hùng đã quyết định điều gì trong cuộc họp cuối cùng của họ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)