(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ trio
B2

trio

noun

Nghĩa tiếng Việt

tam tấu bộ ba nhóm ba người
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trio'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhóm gồm ba người hoặc ba vật.

Definition (English Meaning)

A group of three people or things.

Ví dụ Thực tế với 'Trio'

  • "The jazz trio played beautifully."

    "Bộ ba nhạc jazz chơi rất hay."

  • "A trio of robbers broke into the bank."

    "Một nhóm ba tên cướp đã đột nhập vào ngân hàng."

  • "The trio of colors created a vibrant effect."

    "Bộ ba màu sắc tạo ra một hiệu ứng rực rỡ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Trio'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: trio
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

duo(song tấu, bộ đôi)
quartet(tứ tấu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc Toán học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Trio'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'trio' thường được dùng để chỉ một nhóm ba người cùng nhau biểu diễn âm nhạc, hoặc một nhóm ba người làm việc cùng nhau. Nó cũng có thể chỉ ba vật có liên quan đến nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' thường được dùng để chỉ thành phần của nhóm. Ví dụ: 'a trio of musicians'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Trio'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the trio performed so well surprised everyone.
Việc bộ ba biểu diễn quá tốt đã khiến mọi người ngạc nhiên.
Phủ định
It's not clear whether the trio will reunite for another performance.
Không rõ liệu bộ ba có tái hợp cho một buổi biểu diễn khác hay không.
Nghi vấn
Whether the trio plans to release a new album is still unknown.
Việc bộ ba có kế hoạch phát hành album mới hay không vẫn chưa được biết.

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The band consisted of a trio: a guitarist, a bassist, and a drummer.
Ban nhạc bao gồm một bộ ba: một người chơi guitar, một người chơi bass và một người chơi trống.
Phủ định
The performance wasn't a solo act: it was a trio.
Màn trình diễn không phải là một màn độc tấu: đó là một bộ ba.
Nghi vấn
Was it a duet or a trio: two singers or three?
Đó là một bản song ca hay một bộ ba: hai ca sĩ hay ba?
(Vị trí vocab_tab4_inline)