(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tripled
B2

tripled

Động từ (Quá khứ phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

tăng gấp ba nhân ba gấp ba lần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tripled'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được nhân ba; được làm cho lớn gấp ba lần hoặc nhiều gấp ba.

Definition (English Meaning)

Having been multiplied by three; made three times as large or as much.

Ví dụ Thực tế với 'Tripled'

  • "The company's profits tripled last year."

    "Lợi nhuận của công ty đã tăng gấp ba lần vào năm ngoái."

  • "The number of students enrolled in the program tripled in just one year."

    "Số lượng sinh viên đăng ký vào chương trình đã tăng gấp ba chỉ trong một năm."

  • "Her income tripled after she got promoted."

    "Thu nhập của cô ấy đã tăng gấp ba sau khi cô ấy được thăng chức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tripled'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: triple
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

increased threefold(tăng gấp ba)
multiplied by three(nhân ba)

Trái nghĩa (Antonyms)

halved(giảm một nửa)
decreased(giảm)

Từ liên quan (Related Words)

double(gấp đôi)
quadruple(gấp bốn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Kinh tế Thống kê

Ghi chú Cách dùng 'Tripled'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả sự gia tăng nhanh chóng hoặc lớn về số lượng hoặc kích thước. Khác với "doubled" (nhân đôi) và "quadrupled" (nhân bốn), "tripled" nhấn mạnh một sự tăng trưởng ba lần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tripled'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The investment, which tripled in value within a year, surprised even the most optimistic analysts.
Khoản đầu tư, cái mà đã tăng gấp ba lần giá trị trong vòng một năm, đã làm ngạc nhiên ngay cả những nhà phân tích lạc quan nhất.
Phủ định
The initial expectations, which didn't triple the company's profits as predicted, led to a reevaluation of their strategy.
Những kỳ vọng ban đầu, cái mà đã không tăng gấp ba lợi nhuận của công ty như dự đoán, đã dẫn đến việc đánh giá lại chiến lược của họ.
Nghi vấn
Is this the scheme which tripled your earnings, resulting in you retiring early?
Đây có phải là kế hoạch đã giúp tăng gấp ba thu nhập của bạn, dẫn đến việc bạn nghỉ hưu sớm không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company tripled its profits this quarter.
Công ty đã tăng gấp ba lợi nhuận trong quý này.
Phủ định
The recipe didn't triple the amount of sugar required.
Công thức không tăng gấp ba lượng đường cần thiết.
Nghi vấn
Did they triple the budget for the project?
Họ có tăng gấp ba ngân sách cho dự án không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)