tripled
Động từ (Quá khứ phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tripled'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được nhân ba; được làm cho lớn gấp ba lần hoặc nhiều gấp ba.
Definition (English Meaning)
Having been multiplied by three; made three times as large or as much.
Ví dụ Thực tế với 'Tripled'
-
"The company's profits tripled last year."
"Lợi nhuận của công ty đã tăng gấp ba lần vào năm ngoái."
-
"The number of students enrolled in the program tripled in just one year."
"Số lượng sinh viên đăng ký vào chương trình đã tăng gấp ba chỉ trong một năm."
-
"Her income tripled after she got promoted."
"Thu nhập của cô ấy đã tăng gấp ba sau khi cô ấy được thăng chức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tripled'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: triple
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tripled'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả sự gia tăng nhanh chóng hoặc lớn về số lượng hoặc kích thước. Khác với "doubled" (nhân đôi) và "quadrupled" (nhân bốn), "tripled" nhấn mạnh một sự tăng trưởng ba lần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tripled'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The investment, which tripled in value within a year, surprised even the most optimistic analysts.
|
Khoản đầu tư, cái mà đã tăng gấp ba lần giá trị trong vòng một năm, đã làm ngạc nhiên ngay cả những nhà phân tích lạc quan nhất. |
| Phủ định |
The initial expectations, which didn't triple the company's profits as predicted, led to a reevaluation of their strategy.
|
Những kỳ vọng ban đầu, cái mà đã không tăng gấp ba lợi nhuận của công ty như dự đoán, đã dẫn đến việc đánh giá lại chiến lược của họ. |
| Nghi vấn |
Is this the scheme which tripled your earnings, resulting in you retiring early?
|
Đây có phải là kế hoạch đã giúp tăng gấp ba thu nhập của bạn, dẫn đến việc bạn nghỉ hưu sớm không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company tripled its profits this quarter.
|
Công ty đã tăng gấp ba lợi nhuận trong quý này. |
| Phủ định |
The recipe didn't triple the amount of sugar required.
|
Công thức không tăng gấp ba lượng đường cần thiết. |
| Nghi vấn |
Did they triple the budget for the project?
|
Họ có tăng gấp ba ngân sách cho dự án không? |